[越南] HS编码85042321
编码描述:máy biến áp dầu (dung môi dầu) dùng để chuyển cấp điện áp cho tủ phân phối điện lò luyện kim. model: htsfpz-16500/35, c/s danh định 16500kva,đầu điện áp cao 35kv,hàng tháo rời có kèm tản nhiệt.mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
liquid dielectric transformers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码85042321的贸易报告基于越南的2022-06至2023-05期间的进口数据汇总而成,共计63笔交易记录。上图是HS编码85042321的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
abb power grids hong kong ltd.
11
-
hitachi energy australia pvt ltd.
9
-
cong ty tnhh co
6
-
pt cg power systems new zeland branch
6
-
pt.indonesia tsingshan stainless steel
4
-
公司名
交易量
-
công ty trách nhiệm hữu hạn abb
23
-
cong ty tnhh astronet
10
-
abb s.a.
7
-
chongqing water turbine works
7
-
hunan vanguard group co.ltd.
6
-
国家地区
交易量
-
china
47
-
costa rica
13
-
vietnam
10
-
philippines
9
-
other
3
-
公司名
交易量
-
vnzzz
12
-
cua khau lao cai lao cai
10
-
tanjung perak
7
-
cua khau lao cai lao cai vn
5
-
cat lai port hcm city
4
-
公司名
交易量
-
vnzzz
11
-
shanghai
9
-
kaohsiung
6
-
ningbo
5
-
heihe cn
4
-
交易日期
2023/06/11
-
供应商
hangzhou jianghe hydro electric science technologies co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xây dựng và thương mại 299
-
出口港
rades
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
188000
-
HS编码
85042321
产品标签
liquid dielectric transformers
-
产品描述
three-phase transformer 19mva- 6.3/38.52 x 2.5% kv (transformer using liquid dielectric, capacity 19,000 kva, not used in explosion protection, nsx: zhejiang jiangshan, china); 1set=1pce;100% brand new