[越南] HS编码85232929
编码描述:đĩa cd (phương tiện lưu trữ thông tin từ tính) chứa phần mềm ứng dụng, dùng để cài vào máy tính điều khiển các thiết bị trong nhà máy;software set sw8dnc-sv1322qjlset;;;;1cx991-001001;.mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
recorded magnetic tapes
-
公司名
交易量
-
chi nhánh tập đoàn dầu khí việt nam cty điều hành dầu khí biển đông
33
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ quảng cáo t n k
33
-
chang shin vietnam co.ltd.
32
-
.mitsubishi electric vietnam co
28
-
công ty tnhh lian technologies
28
-
公司名
交易量
-
homecast co.ltd.
37
-
cong ty tnhh isu vina
36
-
shearwater geoservices ltd.
33
-
cgg services singapore pte ltd.
29
-
setsuyo astec corp.
27
-
国家地区
交易量
-
vietnam
107
-
china
69
-
japan
56
-
malaysia
49
-
costa rica
37
-
公司名
交易量
-
ho chi minh airport vn
67
-
ho chi minh city
51
-
vnzzz vn
47
-
noi bai airport vn
34
-
vnzzz
19
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
47
-
singapore
24
-
singapore sg
21
-
vnzzz
20
-
osaka osaka jp
16