越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码84049029

    商品描述:tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh cho đường ống hơi guerlain đen#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85113049

    商品描述:công tắc điều khiển k16-811, dùng trong công nghiệp sản xuất, hàng mới 100%#&kr @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84041019

    商品描述:bộ phận tiết kiệm nhiên liệu, loại thiết bị phụ trợ cho nồi hơi, 1 chiếc/bộ, hàng mới 100%#&jp @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84148042

    商品描述:jb3z19703b - máy nén khí điều hòa; linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô expedition, hàng mới 100%; xuất the... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85183059

    商品描述:máy trợ giảng uz-9088, điện áp vào 100v-250w/50hz, điện áp ra 9v/100ma, dùng pin lithuim:7.4v, hãng unizone, mới 100%#&k... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85442031

    商品描述:mbaa610006-2#&mbaa610006-2# dây dẫn dùng để bổ trợ thiết bị dẫn điện trong ô tô ( yb sensor) partnumber mbaa610006-2#&vn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84249093

    商品描述:ống dẫn dùng trong hệ thống tưới nhỏ giọt,model:dripnet pc 16150,bằng pe, bên trong có gắn chìm các đầu tưới kiểu nhỏ gi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85235129

    商品描述:104-0000-000027#&deep learning dongle#&kr @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85012012

    商品描述:shc000000200#&động cơ 1 chiều shc000000600/shc000000200 (pandora) , công suất: 280w, điện áp :120v, dùng trong máy xay s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85381029

    商品描述:vỏ tủ điện dùng cho điện áp 6.6kv, type b, không bao gồm nắp che quạt , chất liệu thép, chưa lắp linh kiện, kích thước 2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85015211

    商品描述:động cơ xoay chiều công suất dưới 1kw dùng cho máy giặt (aws04015d6a1-8c5). hàng mới 100%#&th @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85219019

    商品描述:đầu dvd 2k 310nc (pioneer) (đầu đọc đĩa cd/dvd/vcd có cổng kết nối usb/ hdmi). hàng mới 100%#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84148011

    商品描述:tủ an toàn sinh học cấp ii - sc2-6e1hãng sản xuất: esco - singapore - xuất xứ: indonesiamodel: sc2-6e1, hàng mới 100%#&i... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85071099

    商品描述:bình ắc quy chì - axit phóng sâu dùng cho xe điện pl6-260 (6v-260ah), chiều cao không gồm đầu cực và tay cầm là 24.7 cm ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043416

    商品描述:máy biến thế khô 3p 50hz 2000 kva, 22/0.4kv, +-7.5%, +-5.0%, +-2.5%, dyn11, fan ,cu-cu., model: mbk2000, số serial: v22... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85113091

    商品描述:cuộn sạc yamaha (hàng sản xuất tại việt nam, đóng mới 100%)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85169029

    商品描述:đế dây nguồn ấm đun nước siêu tốc bằng nhựa, bộ phận của ấm đun nước 2.0l, không thương hiệu, (1setlinh kiện nhựa 2pce+ ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392239

    商品描述:đèn halogen (coating), điện áp xoay chiều 3 pha 380v, công suất 1w, dùng để tháp sáng, hãng sản xuất veryfine, hàng mới ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85049049

    商品描述:t2022-12#&cuộn biến thế v2-ey25-jw ;qc: 26.0x25.0x18.0mm,tskt:630~770h;tp:lõi nhựa, lõi từ, dây đồng; cd: biến đổi dòng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099973

    商品描述:ben hơi sc 125x125 (ống xy lanh, đường kính 125mm, áp suất 0,1-1mpa; dùng cho máy nhuộm)#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85043249

    商品描述:phụ tùng máy chế biến,rót sữa:máy biến áp (không có chức năng đo lường), điện áp đầu vào/ra 300v/60v, công suất 0-2500w(... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85232999

    商品描述:đĩa cd, codesoft 2021, chứa dữ liệu phần mềm thiết kế mã vạch, hàng mới 100%#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85011021

    商品描述:m50-25120-001eo#&động cơ 1 chiều dùng trong máy đánh trứng, mã hiệu: m50-25120 -001e0; công suất: 30w; điện áp :120v, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85049031

    商品描述:đế tản nhiệt bằng nhôm cho tủ chuyển đổi nguồn điện/ heatsink water-cooled, metric (151x1230ha01mg01), kt l252.7xw177.8x... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85123091

    商品描述:cụm cảm biến mô tơ lái, dùng cho xe nâng hàng hiệu heli cbd20/30-460 , cdd16/20-930 (part no. 4600517001). hàng mới 100%... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85198149

    商品描述:an22-heosdrivehs2bkem#&đầu âm li đa kênh- khuyếch đại âm tần. thương hiệu- denon, model: heosdrivehs2bkem, hàng mới 100%... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85042219

    商品描述:biến áp đổi nguồn hạ áp 1 pha - 0,2kva (hãng lioa, dùng để chuyển đổi điện thế, điện áp vào 220v và điện áp ra 100v, côn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85045094

    商品描述:906214 a51a#&cuộn cảm của động cơ máy phát điện (bằng đồng) có công suất danh định (3000~10000)kva, 54 chiếc /bộ#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85071096

    商品描述:ắc quy dùng trong ô tô, hiệu hyundai , model cmf105d31l (12v90ah). hàng mới 100%.#&kr @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85014021

    商品描述:tw924j002s#&mô tơ xoay chiều một pha cho điều hòa, công suất 2.4hp;2.7hp;3.0hp, mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85161011

    商品描述:ấm đun siêu tốc (bình thủy điện đun nước nóng,loại đun nước tức thời) loại gia dụng, quy cách 2 lít,chất liệu inox 304, ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85042199

    商品描述:máy biến điện áp (voltage transformer) sd điện môi lỏng;model ukm 24,tỉ số biến: 15750v/sqrt3 110v/sqrt3 110v/3, cấp chí... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85045095

    商品描述:mega016#&cuộn cảm (lõi từ <130v) inductor 0.33uh/40a smd 20%-al /tái xuất theo mục 09 tờ khai nhập khẩu số 103883348660... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85235199

    商品描述:(khóa kích hoạt phần mềm) usb có ghi dữ liệu (usb dongle) kèm theo tờ rời khổ giấy a4 chứa mã xác thực truy cập để nâng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84137039

    商品描述:máy bơm nước chìm ecoficient classic 50/24vdc/dmx, công suất 50w, sử dụng điện thế 24vdc, hiệu avant garde, hàng mới 100... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84249021

    商品描述:súng xịt hơi (hàng mới 100%)#&tw @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84368019

    商品描述:máy ấp 800 thế hệ mới 2020 model mi800s hàng mới 100% sản xuât tại việt nam công ty máy ấp trứng#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099916

    商品描述:piston xe nâng doosan d35c ( xe nâng doosan d35c) đường kính 98mm#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85234919

    商品描述:phần mềm win pro 10 64 bit eng intl 1pk dsp oei ( 64 bit english, 1pk dsp oei dvd fqc 08929, microsoft)(sản phẩm không ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099978

    商品描述:phụ tùng tàu biển,tàu lorraine, quốc tịch: liberia,số imo: 9311763. bạc piston - piston ring.nsx: tankomar. hàng mới 100... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85446039

    商品描述:ruột gà 16 ( 50 mét /1 cuộn )#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84099969

    商品描述:phụ tùng tàu biển,tàu uhl felicity, quốc tịch: madeira,số imo:9892535: xu páp xả -exhaust valve spindle.nsx: erhard lutt... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85079092

    商品描述:vách ngăn ắc quy làm bằng sợi thủy tinh ( kích thướt: 2.7*130*443mm ) hàng mới 100% - battery seperator 2.7*130*443... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85235121

    商品描述:cd#&15091-60400000#&đĩa cài đặt các phần mềm cho bàng mạch chủ của máy vi tính,tk 103832744300 dòng 37(200pc), 103828557... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85291092

    商品描述:anv-0030#&ăng ten (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). hàng mới 100%( tk nhập 103231061400, dòng 2)_csa1a072... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85042299

    商品描述:máy biến thế dầu - "shihlin" brand pad mounted type transformer 3p,60hz 1500kva,13.8kv/400y-231v, dyn1, detc+-2x2.5% ,on... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85392233

    商品描述:đèn kẹp bàn hiệu pixar dkb-01, 37 x37 cm ,điện áp 220v, công suất 60w, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85015111

    商品描述:motor quạt nóng đồng bộ 3 pha dùng cho hệ thống lạnh container carrier - condenser motor 3 phase, scroll, công suất: 0.3... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85114099

    商品描述:549820-1568256-s4288-9#&mô tơ điện hmc2 160m-4 ie2 b5 ip55 s1, 11kw, 400/690v, 50hz, 12.8kw, 440v, 60hz, mới 100%, hàng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84818011

    商品描述:thân vòi nước của công ty lixil việt nam,mã b-2513, mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894