越南海关HS编码
编码来源于越南海关数据
越南位于东南亚的中南半岛东部,越南和世界上150多个国家和地区有贸易关系,主要贸易对象为美国、中国、欧盟、东盟以及日本。越南主要进口商品有集成电路、电话机、平板显示模组、成品油、印刷电路等。主要从中国进口的产品有集成电路、电话机、蓄电池、平板显示模组、针织物或钩编织物等,主要向中国出口的产品有平板显示模组、集成电路、平板显示装置、电话机、印刷电路、自动数据处理设备等。越南的海关编码采用的是8位编码,前6位国际固定编码,后2位是根据国内法规和需求加的。越南海关编码共包含了四个层级。分别为:章(第1-2位数字)、节(第3-4位数字)、组(第5-6位数字)、品目(第7-8位数字)。
HS编码列表
共计22231个
-
HS编码84049029
商品描述:tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh cho đường ống hơi guerlain đen#&vn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85113049
商品描述:công tắc điều khiển k16-811, dùng trong công nghiệp sản xuất, hàng mới 100%#&kr @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84041019
商品描述:bộ phận tiết kiệm nhiên liệu, loại thiết bị phụ trợ cho nồi hơi, 1 chiếc/bộ, hàng mới 100%#&jp @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84148042
商品描述:jb3z19703b - máy nén khí điều hòa; linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô expedition, hàng mới 100%; xuất the...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85183059
商品描述:máy trợ giảng uz-9088, điện áp vào 100v-250w/50hz, điện áp ra 9v/100ma, dùng pin lithuim:7.4v, hãng unizone, mới 100%#&k...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85442031
商品描述:mbaa610006-2#&mbaa610006-2# dây dẫn dùng để bổ trợ thiết bị dẫn điện trong ô tô ( yb sensor) partnumber mbaa610006-2#&vn...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84249093
商品描述:ống dẫn dùng trong hệ thống tưới nhỏ giọt,model:dripnet pc 16150,bằng pe, bên trong có gắn chìm các đầu tưới kiểu nhỏ gi...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85235129
商品描述:104-0000-000027#&deep learning dongle#&kr @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85012012
商品描述:shc000000200#&động cơ 1 chiều shc000000600/shc000000200 (pandora) , công suất: 280w, điện áp :120v, dùng trong máy xay s...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85381029
商品描述:vỏ tủ điện dùng cho điện áp 6.6kv, type b, không bao gồm nắp che quạt , chất liệu thép, chưa lắp linh kiện, kích thước 2...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85015211
商品描述:động cơ xoay chiều công suất dưới 1kw dùng cho máy giặt (aws04015d6a1-8c5). hàng mới 100%#&th @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85219019
商品描述:đầu dvd 2k 310nc (pioneer) (đầu đọc đĩa cd/dvd/vcd có cổng kết nối usb/ hdmi). hàng mới 100%#&cn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84148011
商品描述:tủ an toàn sinh học cấp ii - sc2-6e1hãng sản xuất: esco - singapore - xuất xứ: indonesiamodel: sc2-6e1, hàng mới 100%#&i...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85071099
商品描述:bình ắc quy chì - axit phóng sâu dùng cho xe điện pl6-260 (6v-260ah), chiều cao không gồm đầu cực và tay cầm là 24.7 cm ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85043416
商品描述:máy biến thế khô 3p 50hz 2000 kva, 22/0.4kv, +-7.5%, +-5.0%, +-2.5%, dyn11, fan ,cu-cu., model: mbk2000, số serial: v22...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85113091
商品描述:cuộn sạc yamaha (hàng sản xuất tại việt nam, đóng mới 100%)#&vn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85169029
商品描述:đế dây nguồn ấm đun nước siêu tốc bằng nhựa, bộ phận của ấm đun nước 2.0l, không thương hiệu, (1setlinh kiện nhựa 2pce+ ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85392239
商品描述:đèn halogen (coating), điện áp xoay chiều 3 pha 380v, công suất 1w, dùng để tháp sáng, hãng sản xuất veryfine, hàng mới ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85049049
商品描述:t2022-12#&cuộn biến thế v2-ey25-jw ;qc: 26.0x25.0x18.0mm,tskt:630~770h;tp:lõi nhựa, lõi từ, dây đồng; cd: biến đổi dòng ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84099973
商品描述:ben hơi sc 125x125 (ống xy lanh, đường kính 125mm, áp suất 0,1-1mpa; dùng cho máy nhuộm)#&vn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85043249
商品描述:phụ tùng máy chế biến,rót sữa:máy biến áp (không có chức năng đo lường), điện áp đầu vào/ra 300v/60v, công suất 0-2500w(...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85232999
商品描述:đĩa cd, codesoft 2021, chứa dữ liệu phần mềm thiết kế mã vạch, hàng mới 100%#&cn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85011021
商品描述:m50-25120-001eo#&động cơ 1 chiều dùng trong máy đánh trứng, mã hiệu: m50-25120 -001e0; công suất: 30w; điện áp :120v, ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85049031
商品描述:đế tản nhiệt bằng nhôm cho tủ chuyển đổi nguồn điện/ heatsink water-cooled, metric (151x1230ha01mg01), kt l252.7xw177.8x...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85123091
商品描述:cụm cảm biến mô tơ lái, dùng cho xe nâng hàng hiệu heli cbd20/30-460 , cdd16/20-930 (part no. 4600517001). hàng mới 100%...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85198149
商品描述:an22-heosdrivehs2bkem#&đầu âm li đa kênh- khuyếch đại âm tần. thương hiệu- denon, model: heosdrivehs2bkem, hàng mới 100%...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85042219
商品描述:biến áp đổi nguồn hạ áp 1 pha - 0,2kva (hãng lioa, dùng để chuyển đổi điện thế, điện áp vào 220v và điện áp ra 100v, côn...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85045094
商品描述:906214 a51a#&cuộn cảm của động cơ máy phát điện (bằng đồng) có công suất danh định (3000~10000)kva, 54 chiếc /bộ#&vn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85071096
商品描述:ắc quy dùng trong ô tô, hiệu hyundai , model cmf105d31l (12v90ah). hàng mới 100%.#&kr @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85014021
商品描述:tw924j002s#&mô tơ xoay chiều một pha cho điều hòa, công suất 2.4hp;2.7hp;3.0hp, mới 100%#&vn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85161011
商品描述:ấm đun siêu tốc (bình thủy điện đun nước nóng,loại đun nước tức thời) loại gia dụng, quy cách 2 lít,chất liệu inox 304, ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85042199
商品描述:máy biến điện áp (voltage transformer) sd điện môi lỏng;model ukm 24,tỉ số biến: 15750v/sqrt3 110v/sqrt3 110v/3, cấp chí...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85045095
商品描述:mega016#&cuộn cảm (lõi từ <130v) inductor 0.33uh/40a smd 20%-al /tái xuất theo mục 09 tờ khai nhập khẩu số 103883348660...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85235199
商品描述:(khóa kích hoạt phần mềm) usb có ghi dữ liệu (usb dongle) kèm theo tờ rời khổ giấy a4 chứa mã xác thực truy cập để nâng ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84137039
商品描述:máy bơm nước chìm ecoficient classic 50/24vdc/dmx, công suất 50w, sử dụng điện thế 24vdc, hiệu avant garde, hàng mới 100...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84249021
商品描述:súng xịt hơi (hàng mới 100%)#&tw @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84368019
商品描述:máy ấp 800 thế hệ mới 2020 model mi800s hàng mới 100% sản xuât tại việt nam công ty máy ấp trứng#&vn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84099916
商品描述:piston xe nâng doosan d35c ( xe nâng doosan d35c) đường kính 98mm#&cn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85234919
商品描述:phần mềm win pro 10 64 bit eng intl 1pk dsp oei ( 64 bit english, 1pk dsp oei dvd fqc 08929, microsoft)(sản phẩm không ...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84099978
商品描述:phụ tùng tàu biển,tàu lorraine, quốc tịch: liberia,số imo: 9311763. bạc piston - piston ring.nsx: tankomar. hàng mới 100...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85446039
商品描述:ruột gà 16 ( 50 mét /1 cuộn )#&vn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84099969
商品描述:phụ tùng tàu biển,tàu uhl felicity, quốc tịch: madeira,số imo:9892535: xu páp xả -exhaust valve spindle.nsx: erhard lutt...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85079092
商品描述:vách ngăn ắc quy làm bằng sợi thủy tinh ( kích thướt: 2.7*130*443mm ) hàng mới 100% - battery seperator 2.7*130*443...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85235121
商品描述:cd#&15091-60400000#&đĩa cài đặt các phần mềm cho bàng mạch chủ của máy vi tính,tk 103832744300 dòng 37(200pc), 103828557...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85291092
商品描述:anv-0030#&ăng ten (dùng để sản xuất thiết bị âm thanh - hình ảnh). hàng mới 100%( tk nhập 103231061400, dòng 2)_csa1a072...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85042299
商品描述:máy biến thế dầu - "shihlin" brand pad mounted type transformer 3p,60hz 1500kva,13.8kv/400y-231v, dyn1, detc+-2x2.5% ,on...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85392233
商品描述:đèn kẹp bàn hiệu pixar dkb-01, 37 x37 cm ,điện áp 220v, công suất 60w, hàng mới 100%#&vn @
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85015111
商品描述:motor quạt nóng đồng bộ 3 pha dùng cho hệ thống lạnh container carrier - condenser motor 3 phase, scroll, công suất: 0.3...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码85114099
商品描述:549820-1568256-s4288-9#&mô tơ điện hmc2 160m-4 ie2 b5 ip55 s1, 11kw, 400/690v, 50hz, 12.8kw, 440v, 60hz, mới 100%, hàng...
编码来源:越南海关数据
查看详情
-
HS编码84818011
商品描述:thân vòi nước của công ty lixil việt nam,mã b-2513, mới 100%#&vn @
编码来源:越南海关数据
查看详情