[越南] HS编码85169029
编码描述:đáy và ốp bằng nhựa dùng cho ấm điện 1,8lít (f150x23) mm±5mm; 55g/cái; (f149x13) mm±5mm; 36g/cái, (f113x19) mm±5mm; 17g/cái, (f150x20) mm±5mm; 57g, (f155x27) mm±5mm; 53g, (f120x10) mm±5mm; 31g (f158x31) mm±5mm; 76g, (f168x25) mm±5mm; 60g, (f120x22) mm±5mm @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glasses
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh midea consumer electric viet nam
5377
-
công ty cổ phần gia dụng việt hàn
3136
-
công ty cổ phần tập đoàn sunhouse
1153
-
công ty tnhh panasonic việt nam
1012
-
công ty tnhh sản xuất đầu tư điện tử hiệp hưng
1007
-
公司名
交易量
-
foshan shunde midea electrical heating appliances manufactururing co
3184
-
dongxing city shifeng trading co.ltd.
1145
-
zhongshan newecan enterprises development corp.
1141
-
pingxiang maofa imports exp co.ltd.
1068
-
guangzhou tompson electric.co.ltd.
869
-
国家地区
交易量
-
china
40892
-
costa rica
7298
-
other
2346
-
malaysia
1567
-
japan
1507
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
9128
-
cat lai port hcm city
4928
-
cang cat lai hcm vn
4449
-
cua khau huu nghi lang son
3042
-
ho chi minh city
2989
-
公司名
交易量
-
pingxiang
4943
-
zhanjiang
3351
-
beijiao
2546
-
nansha
2444
-
ningbo
1603