[越南] HS编码84249021
编码描述:phụ tùng tàu biển african falcon,quốc tịch:bahamas.imo:9257058: đầu phun dùng cho máy vệ sinh phun áp lực cao sử dụng điện spare items hpc. nsx: marinecare hàng mới 100%#&nl @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
mist nozzle,spraygun
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84249021的贸易报告基于越南的2023-01至2023-12期间的进口数据汇总而成,共计584笔交易记录。上图是HS编码84249021的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.siri tulin indojaya
512
-
daya santosa rekayasa
56
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ đầu tư vạn đạt
46
-
cong ty tnhh mot thanh vien dau tu va phat trien thien hoang nguyen
46
-
công ty tnhh một thành viên đầu tư và phát triển thiên hoàng nguyên
45
-
公司名
交易量
-
rb spray technologies sdn bhd
512
-
taizhou city luqiao hefeng sprayer factory
123
-
shenzhen jinzhuoyang imports
69
-
shenzhen eagle brother uav innovation co.ltd.
56
-
taizhouguangfengplastic co.ltd.
50
-
国家地区
交易量
-
malaysia
520
-
china
441
-
costa rica
236
-
united states
84
-
other
80
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
621
-
cang cat lai hcm
167
-
cat lai port hcm city
130
-
juanda u surabaya
58
-
ho chi minh city
46
-
公司名
交易量
-
ningbo
384
-
port kelang
292
-
westport port klang
220
-
shenzhen
65
-
los angeles ca
32
-
交易日期
2024/01/30
-
供应商
cong ty tnhh thuong mai hai thu
采购商
regina miracle international viet
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
32.807
-
HS编码
84249021
产品标签
spraygun
mist nozzle
-
产品描述
vdm0027605#&short pressure gun & 4 high pressure water pump nozzles. new 100%