首页> HS编码库> 越南> HS编码84869043

[越南] HS编码84869043

编码描述:eq1810006#&linh kiện cho máy gắn chip (01 bộ gồm: 4 đầu gắn, 2 bàn gia nhiệt,4 bàn gắn, 2 kẹp cố định, 176 chốt cố định, 4 chốt chặn, 2 bộ phận nhận dạng camera, 2 miếng chặn đĩa) hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: welding machine

  • 公司名 交易量
  • cty tnhh intel products việt nam 531
  • quality plating - sheetmetal fabrication company limited 27
  • besi vietnam company limited 25
  • công ty tnhh wonderful sài gòn electrics 15
  • amkor technology vietnam limited liability company 11

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • costa rica 185
  • united states 140
  • philippines 107
  • china 87
  • vietnam 42
  • 公司名 交易量
  • ho chi minh airport vn 235
  • ho chi minh city 228
  • ho chi minh 62
  • vnzzz 43
  • hq chuyển phát nhanh 8

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/07/11
  • 供应商 amkor assembly&test shanghai co.ltd.
    采购商 amkor technology vietnam limited liability company
  • 出口港 shanghai
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 2500
  • HS编码 84869043
    产品标签 welding machine
  • 产品描述 401001772#&product transfer unit in product holding and moving machine, cok for n3123/3124, tw350mt047. used goods
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894