[越南] HS编码84149071
编码描述:nđầu nén khí (bộ phận nén khí )của máy khoan đá dùng khí nén w-3.2/7,(đã gồm:buly, ống dẫn khí và bầu lọc khí)hiệu: yinchao.kt( 800 x 470 x 630)mm +/- 2%.( dùng cho máy khoan đá đặt cố định) mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air compressor,vacuum pump
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码84149071的贸易报告基于越南的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计6364笔交易记录。上图是HS编码84149071的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh kinh doanh an phát
2507
-
elgi equipment indonesia
1385
-
công ty tnhh cn fusheng vn
787
-
pt.tekkindo centradaya
649
-
pt atlas copco indonesia
642
-
公司名
交易量
-
yueqing rightheight pneumatic co
2350
-
elgi equipments ltd.
1330
-
fu sheng industrial shanghai co
1043
-
atlas copco airpower b.v.
533
-
sukaria enterprises co.ltd.
496
-
国家地区
交易量
-
china
5201
-
india
1385
-
costa rica
697
-
taiwan
682
-
japan
624
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
2563
-
cang cat lai hcm vn
2214
-
cang cat lai hcm
1761
-
soekarno hatta u
526
-
cua khau coc nam lang son
400
-
公司名
交易量
-
ningbo
2811
-
cochin
1129
-
shanghai
866
-
pingxiang
665
-
kaohsiung
542