[越南] HS编码84099941
编码描述:pt cars: accessory engine: tubo increase pressure 6df-31 document finisher1-26,6df-31 document finisher2-21,hx40w. use trucks there load from five to ten tons. brand. konbly nk from fujian jinjiang yuefu trading co., ltd (china). the new one hundred percent. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,gas stove,iron
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh phú nam cường
356
-
công ty tnhh cơ khí ôtô an thái
323
-
an thai auto machine co.ltd.
300
-
cong ty tnhh mot thanh vien phan phoi o to du lich chu lai truong hai
276
-
công ty tnhh một thành viên phân phối ô tô du lịch chu lai trường hải
229
-
公司名
交易量
-
pingxiang zhongqi imports&export trade co.ltd.
473
-
hubei shuangju industries trade co.ltd.
410
-
hyundai mobis co.ltd.
348
-
huyndai mobis
244
-
guang xi minnuo trade co.ltd.
186
-
国家地区
交易量
-
china
2994
-
costa rica
573
-
south korea
296
-
other
246
-
japan
230
-
公司名
交易量
-
cua khau huu nghi lang son
381
-
cảng hải phòng
357
-
dinh vu port hai phong
331
-
cang vict
307
-
cang cat lai hcm
300
-
公司名
交易量
-
pingxiang
426
-
busan
345
-
qinzhou
275
-
wuhan
269
-
pingxiang cn
236
-
交易日期
2025/07/29
-
供应商
china energy&chemical industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí ôtô an thái
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
17.24
-
HS编码
84099941
产品标签
steel
gas stove
iron
-
产品描述
bót kim phun liền kim (bộ phận động cơ) - spec: 4102/4bt -code: 041.0016 -phụ tùng thay thế phù hợp dùng cho xe tải có trọng tải tối đa 4-6 tấn,mới 100%(nsx/nxk:energy and chemical industry; no brand)