[越南] HS编码84831039
编码描述:tay biên, (1 bộ = 1 cái) , p/n: 210-06- 006/210-06-010/210-06-005/gb73-85 m10x12/210-06-002/210-06-001/210-06 -008/210-06-003/210-06-004, dùng cho động cơ đẩy thủy loại ccfj500j-w,công suất 551 kw, mới 100% do hãng zibo diesel engine work sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel,roller,idler wheel
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
837
-
tokyo byokane vietnam co ltd.
201
-
công ty tnhh takako việt nam
159
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ minh lộc phát
155
-
công ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
154
-
公司名
交易量
-
tokyo byokane co hk ltd.
1218
-
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu huynh duc
248
-
systems power engineering ent development pvt ltd.
217
-
cong ty tnhh thuong mai dich vu xuat nhap khau politek viet nam
205
-
zhejiang weilin mechanical co.ltd.
188
-
国家地区
交易量
-
china
3023
-
costa rica
1167
-
hong kong
630
-
vietnam
554
-
other
438
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1139
-
cang hai phong
881
-
ho chi minh city
590
-
cang cat lai hcm vn
539
-
vnzzz
330
-
公司名
交易量
-
hong kong
892
-
singapore
617
-
vnzzz
456
-
vnzzz vn
335
-
shanghai
322
-
交易日期
2024/07/31
-
供应商
pegasus tianjin sewing machine co.ltd.
采购商
pegasusvietnam sewing machine co
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
47.5
-
HS编码
84831039
产品标签
roller
stainless steel
idler wheel
-
产品描述
m-6894#&steel shaft (components for industrial sewing machines) / 252646000009