[越南] HS编码84831039
编码描述:tay biên, (1 bộ = 1 cái) , p/n: 210-06- 006/210-06-010/210-06-005/gb73-85 m10x12/210-06-002/210-06-001/210-06 -008/210-06-003/210-06-004, dùng cho động cơ đẩy thủy loại ccfj500j-w,công suất 551 kw, mới 100% do hãng zibo diesel engine work sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
stainless steel,roller,idler wheel
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh tokyo byokane việt nam
856
-
tokyo byokane vietnam co ltd.
204
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ minh lộc phát
169
-
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ tân toàn minh
160
-
công ty tnhh takako việt nam
159
-
公司名
交易量
-
tokyo byokane co hk ltd.
1240
-
cong ty tnhh san xuat thuong mai va dich vu huynh duc
249
-
systems power engineering ent development pvt ltd.
219
-
cong ty tnhh thuong mai dich vu xuat nhap khau politek viet nam
205
-
zhejiang weilin mechanical co.ltd.
193
-
国家地区
交易量
-
china
3262
-
costa rica
1167
-
hong kong
653
-
vietnam
564
-
japan
440
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1139
-
cang hai phong
894
-
ho chi minh city
590
-
cang cat lai hcm vn
539
-
vnzzz
330
-
公司名
交易量
-
hong kong
900
-
singapore
670
-
vnzzz
456
-
shanghai
353
-
vnzzz vn
335