越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码27101226

    商品描述:xăng ron 95 dùng để phục vụ diễn tập phòng cháy chữa cháy. mới 100%#&vn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码24039950

    商品描述:viên ngậm cai thuốc lá, hiệu: copenhagen (5 viên/hộp) 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码23062000

    商品描述:khô dầu lanh dùng trong thức ăn chăn nuôi, thủy sản( không chưa thành phần động vật)- linpro r - extruded linseed. lot 2... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码23069010

    商品描述:ddgs (distillers dried grains with soluble)- bột bã ngô,nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. phù hợp tt 21/2019/tt-bn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22051020

    商品描述:rượu giacomo borgogno & figli, borgogno vermouth di torino bianco superiore; 17%; 0.75 l / chai; 6 chai / thùng, nhãn kh... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码24012020

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc lá: lá thuốc lá cấp độ boc2/1 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07133210

    商品描述:hạt đậu đỏ hữu cơ (organic azuki beans), dùng để gieo trồng, hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15159092

    商品描述:grapeseed oil - dầu hạt nho, phân đoạn dầu chưa tinh chế (dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm) quy cách đóng hàng: 8... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162018

    商品描述:organic flaxseed oil huile vierge de lin cauvin brand (25cl x 8 bottle / carton) - cauvin huile vierge de lin 25cl.hsd: ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03069929

    商品描述:32051#&bột cua sấy khô, sp đã chế biến chín - sấy khô-nghiền xoay thành bột-đóng bao bì kín khí thích hợp dùng làm thức ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码22089050

    商品描述:ethanol#&cồn chuẩn để hiệu chuẩn máy đo độ cồn:ethanol density standard liquid : 15% ethanol (20ml, 15oc / chai ) ( 1 se... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03073930

    商品描述:bvemxanh#&chiết xuất bột vẹm xanh, 1kg/túi, nhãn hiệu: aroma, hàng mới 100%, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn cho thú c... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03063930

    商品描述:bột tôm btop10, dùng làm nguyên liệu thực phẩm cho người, đóng gói 1 thùng 20 kgs, tổng 50 thùng. nhà sản xuất: vietnam ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码01042010

    商品描述:dê alpine thuần chủng (tên khoa học: capra aegagrus hircus) (con cái, 9-11 tháng tuổi). dòng thuần chủng theo mục 5.2 ph... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03024300

    商品描述:thịt cá cơm ( sardinops melanostictus ) nguyên con, loại ướp lạnh, nsx: nsx: 24/05/2022, hsd: 15/06/2022, hãng chế biến:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03072940

    商品描述:dried scallops: còi sò điệp sấy khô - 500g/bag-cơ sở sản xuất- mai sén- 150 quang trung, tp cà mau, nsx: 26/02/2022- hs... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03056200

    商品描述:sua#&cá tuyết ướp muối cắt khúc @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03011910

    商品描述:cá heo hề / cá chuột ba sọc (chromobotia macracanthus) (size 2-2.5'')(làm giống cá bột nước ngọt) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03025300

    商品描述:saithe072018#&cá tuyết nguyên con đông lạnh @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03034590

    商品描述:thăn lưng cá ngừ vây xanh đông lạnh, - akami, thời gian sản xuất: 01/11/2022-> 10/11/2022 hàng mẫu, hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码01022100

    商品描述:bò cái giống không mang thai (open non-pregnant holstein heifers) thuộc giống holstein thuần chủng, bò nuôi không nằm tr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62032910

    商品描述:bộ quần áo bảo hộ mùa đông unisex, nsx zhangjiagang goldtex international imp&exp co.,ltd, chất liệu 100% vải nylong có ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62019910

    商品描述:áo khoác nam ,mã chất liệu 1y5t, chất liệu: polyamide - len cashmere - len virgin, mã hàng sgb834, mã màu f0002 nero kíc... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44032510

    商品描述:gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô eastern red cedar cants (t: 6"~9" * w: 6"~11" * l: 8' ) (tên kh:juniperus virginiana) ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25102010

    商品描述:quặng apatit pha trộn gồm bột quặng loại 2:22%32%&1 phần quặng tuyển p2o5>32% để hàm lượng p2o5>30%;cỡ hạt >0,25-15mm:18... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87023099

    商品描述:xe ô tô khách, hiệu toyota hiace, gl, nhật sản xuất 2021, động cơ xăng, dung tích xilanh 3456cc,xe 13 chỗ, màu trắng, ch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12122111

    商品描述:rong biển khô nấu canh gwangcheon miso( sea mustard), rong biển 100%,đã đóng hộp,50g/túi, 50 túi/box, 1box = 1 unk,nhà s... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30399001

    商品描述:đầu cá hồi đông lạnh cắt loại v, cut 400 gr + /đầu- fz salmon heads cut v, 400 gr +/đầu- brand: de sh 00439 eg- ncc: whi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44032210

    商品描述:gỗ thông tròn (syp sawlogs) tên khoa học: pinus taeda, loại có đường kính gỗ từ (24-40) cm. hàng không nằm trong danh m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072929

    商品描述:gỗ ksk (kapur) xẻ, chưa làm tăng độ rắn. tên khoa học: dryobalanops. quy cách: 38*38*1000~1350mm. hàng không nằm trong d... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30022020

    商品描述:vắc xin bại liệt ipv (inactivated polio vaccine, vial of 10 doses with vvm/imovax_po 10f_10d_vvm7s/n gates int), 10 liều... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07032010

    商品描述:ngó sen ngâm chua ngọt, nsx công ty tnhh cbtp công nghệ sông hương, nsx: 11/03/2022hsd: 11/09/2022, 1kg/hộp#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码1211901610

    商品描述:thương truật (thân rễ) (rhizoma atractylodis lancaeae) nguyên liệu thuốc bắc dạng thô chưa xay nghiền, đã thái lát mới q... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码4407299710

    商品描述:gỗ cao su 26*75*1000mm.(phôi thẳng chưa làm tăng độ rắn,chưa bào,chưa chà nhám ,chưa nối đầu ), lượng thực tế : 7,7633 ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03044500

    商品描述:cá kiếm phi-lê ướp lạnh, không còn sống. (nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: xiphias gladius @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88026000

    商品描述:vệ tinh nanodragon - nanodragon (vt-cn.02/17-20), hàng mới 100% (hàng hóa không thuộc đối tượng điều chỉnh của nđ: 36/20... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码88039010

    商品描述:nắp bảo vệ- protective cap. hàng mới 100%#&vn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码7326909990

    商品描述:đế bảo vệ đầu nối của bộ dây điệnô tô bằng sắt, bộ phận phụ trợ của máy hàn kim loại bằng sóng siêu âm dùng để bảo vệ ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码02101200

    商品描述:thịt ba chỉ heo hun khói cắt lát, thành phần: thịt heo và các phụ gia khác. đóng gói: 200g/gói, 5 hộp, nsx : 09/04/2023,... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162041

    商品描述:knd259#&peg-40 hydrogenated castor oil- dẫn xuất hydro hóa của glycol polyethylene và dầu thầu dầu(cas:61788-85-0),là ch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15152919

    商品描述:dầu ngô-corn oil (0.9l*20ea)/ct,mới 100%,từ ngày sx:08/02/22 đến 07/02/24 @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30046090

    商品描述:thuốc dự phòng bệnh sốt rét: arakoda, viên bao film,1 hộp chứa 16 viên;hoạt chất :tafenoquine/100mg; lot no.:89891.nsx: ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27090090

    商品描述:mẫu dầu thô, petroleum crude oil sample (dùng làm mẫu kiểm định), mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03054400

    商品描述:nlsx009#&thịt cá rô nguyên con, pha lốc, đông lạnh ( nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn cho thú cưng), hàng mới 100% 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03061500

    商品描述:tôm langoustine đông lạnh,chưa chế biến (med langoustine 1 (10-15)/nephrops norvegicus) (1gói;1gói/1.06kgs) (size: 10-15... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71189010

    商品描述:đồng lưu niệm bằng vàng america gold buffalo 2022, 1 troy oz (31.1 gam), nsx: us mint, đường kính 32.7mm, dày 2.946mm, đ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08109040

    商品描述:quả bòn bon tươi 10kg/thùng (hàng thuộc đối tượng không chịu thuế gtgt theo thông tư 219/2013/tt-btc,ngày 31/12/2013) 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162044

    商品描述:dầu hạnh lanh đã qua hydro hóa, dạng lỏng, có thành phần nhiều axit béo gồm: axit palmitic, axit oleic, axit stearic, ax... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03011119

    商品描述:cá cảnh sống: cá thần tiên/cá ông tiên (tên khoa học pterophyllum scalares) kích cỡ 1-15 cm, mục đích làm giống, không t... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62032210

    商品描述:phụ tùng tàu biển của tàu concordia, imo: 9313292, quốc tịch united kingdom: quần áo bảo hộ của thuyền viên con-v-001d21... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894