首页> HS编码库> 越南> HS编码44032510

[越南] HS编码44032510

编码描述:gỗ tuyết tùng, dạng đẽo vuông thô eastern red cedar cants (t: 6"~9" * w: 6"~11" * l: 8' ) (tên kh:juniperus virginiana) (nl phục vụ sản xuất,chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (s/lượng thực:35.521mtq) @ 编码来源:越南原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码44032510的贸易报告基于越南的2021-08至2022-07期间的进口数据汇总而成,共计11笔交易记录。上图是HS编码44032510的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • гуп лнр ртк востокуголь 4
  • công ty tnhh sản xuất thương mại hằng nguyên 3
  • tien duc technologies services trade joint stock co 2
  • ayer peyzaj mimarlik park ekipmanlari inşaat ticaret ve sanayi limited şirketi 2
  • new decor wood industries corp. 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • united states 8
  • japan 2
  • canada 1
  • france 1
  • other 1
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm vn 5
  • ankara gümrük müdürlüğü 2
  • tan cang hai phong vn 2
  • cang cont spitc vn 1
  • cang hai an vn 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2022/08/04
  • 供应商 lucky star wood industries ltd.
    采购商 minh vuong international trading in
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Canada
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 15840
  • HS编码 44032510
    产品标签 ---
  • 产品描述 gỗ tròn hemlock ( gỗ độc cần , thuộc họ lá kim) đã xẻ theo chiều ngang ,dạng khúc, đường kính 53.3cm, dài > 7.9m tên khoa học tsuga sp., gỗ không thuộc danh mục cites), khối lượng thực tế 44 m3 @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894