[越南] HS编码15159092
编码描述:grapeseed oil - dầu hạt nho, phân đoạn dầu chưa tinh chế (dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm) quy cách đóng hàng: 88x25l/thùng; số slot: 150421s1; nsx: 15/04/2021; hsd: 15/04/2023; hàng mới 100%)
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码15159092的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计45笔交易记录。上图是HS编码15159092的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
hancole industries ltd.
11
-
brenntag vietnam co.ltd.
9
-
công ty tnhh avantchem việt nam
8
-
công ty cổ phần bionature việt nam
6
-
hancole asia pacific pte ltd.
6
-
公司名
交易量
-
hancole corp.
18
-
de wit speciality oils
8
-
beraca ing naturais s.a.
8
-
givaudan france
5
-
ae chemie inc.
4
-
国家地区
交易量
-
germany
8
-
netherlands
8
-
united states
8
-
france
7
-
other
7
-
公司名
交易量
-
ho chi minh airport vn
6
-
cang cat lai hcm
3
-
ho chi minh city
3
-
cengkareng sukarno hatta u
2
-
tanjung priok
2
-
公司名
交易量
-
bremen
3
-
gioia tauro
3
-
barnaul
2
-
genoa it
2
-
new york
2