[越南] HS编码15162049
编码描述:chếphẩm dạngbột mịn,tp chính gồm dầubéo đã hydro hóa,tinhbột (9.6%) khôngchứa chấtbéo từsữa,dùng trong tp:spray fat mp-3 10kg/ct.lot c012664/12761/12762/12763/12764/13061/13062/13063 (01/2023-01/2024) @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码15162049的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计90笔交易记录。上图是HS编码15162049的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pacific inter link s dnbhd malaysia
60
-
.pt.mandom indonesia tbk
47
-
pt.dpo indonesia
33
-
.pt foodtech indonesia
24
-
barry
17
-
公司名
交易量
-
pt pacific medan industri
58
-
palsgaard a s
56
-
mandom corp.
47
-
p.t. musim mas
26
-
basf hong kong ltd.
17
-
国家地区
交易量
-
chile
56
-
japan
47
-
malaysia
40
-
costa rica
15
-
united states
14
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
106
-
cang cat lai hcm
9
-
cang cat lai hcm vn
8
-
ho chi minh airport vn
4
-
ho chi minh city
4
-
公司名
交易量
-
kobe
47
-
arhus
32
-
hamburg
20
-
rotterdam
5
-
frankfurt
3