[越南] HS编码2823000090
编码描述:tinh thể ti3o5, kích thước hạt 0.5-1.5mm, tp: titaniumpentoxide(ti3o5) : > 99.99%, dùng để mạ, làm sáng chip điện tử,nsx: ats,mới 100%#&cn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2823000090的贸易报告基于越南的2021-07至2022-06期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码2823000090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh seoul semiconductor vina
16
-
fong chang international co.ltd.
10
-
cong ty tnhh coasia optics vina
10
-
cong ty tnhh jntc vina
7
-
king riser international co.ltd.
5
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh eurama việt nam
18
-
tdtech
15
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu hóa chất nghi sơn
15
-
van minh co.ltd.
3
-
công ty tnhh tdtech việt nam
1