越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码16041610

    商品描述:la monegasque filets d'anchois à la provencale a l'huile equilibre/ anchovy provencale (100gx24jar/case) - la monegasque... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码17022000

    商品描述:si rô cây phong organic maple joe hiệu maple joe (100% siro cây phong nguyên chất,chưa pha hương liệu,chất màu) (250g*12... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162015

    商品描述:chất béo trong dầu hạt cọ đã được este hóa, nhà sản xuất pt musim mas. masester e6000 glycerol tricaprylate/caprate, là ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码41015000

    商品描述:da bò muối nguyên con (wet salted cattle hides ab foods -washington beef heavy colorado branded steer hides machine fla... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15121920

    商品描述:100% pure divo kubani sunflower oil.plastic bottle,1985 box, 15 bottles/box,0.9l/bottle.manufacturer: ltd "yug klassik".... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15119049

    商品描述:nguyên liệu thực phẩm: dầu cọ hydro hóa olinera 5524nh, nsx: cargill palm product sdn bhd- malaysia (5,5 kg /túi) 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15119037

    商品描述:palm oil olein (liquid fraction). vegetable oil as raw materials for animal feed, in the form of amnesty. goods conform ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71081210

    商品描述:1010190.nvl#&gold metal (block gold is contained in kt tray d164x8t mm) content 99.99~99.999 % (meta_au d164 x 8t), used... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30021400

    商品描述:kháng thể từ lừa đặc hiệu cho kháng thể igg của dê (không tương tác với huyết thanh từ gà, ngựa. chuột, người, thỏ, hams... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38231930

    商品描述:axit béo chưng cất từ nhân cọ nguyên liệu dùng trong cn (không dùng cho thực phẩm) (palm kernel fatty acid distillate) (... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72092810

    商品描述:e-hcvn71#&tấm mã sắt, kích thước: 12x12mm. hàng mới 100%. @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87111015

    商品描述:bộ động cơ dùng cho xe đạp thành xe đạp điện, công suất: 48v/1500w, (1 bộ gồm: 1 động cơ bay quay, 1 vành hợp kim nhôm h... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72119014

    商品描述:shzvp-hy022-01-001-s#&thép tấm steel plate ss400 pl6x200x75mm, không hợp kim, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30031020

    商品描述:thuốc mẫu dùng để kiểm nghiệm:unasyn 1.5g (thuốc bột pha tiêm, lọ),lô: ff328302,hạn dùng: 07/2024.sản xuất và sở hữu giấ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44039690

    商品描述:gỗ bạch dương, quy cách diameter: 25 cm+, length: 2.7/3.0 m + 10cm. tên kh: betula pendula. gỗ nằm ngoài danh mục cites ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44039710

    商品描述:gỗ dương dạng lóng dùng để làm gỗ lạng, tên khoa học: populus nigra (đường kính từ: 30cm đến 70cm, chiều dài từ 3m trở... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38247600

    商品描述:sla-001347#&đá gel co2 giữ lạnh (500g/bịch) (nước đá khô) 1,1,1-trifluoroethane và pentafluoroethane, hàng mới 100%#&cn ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码25101010

    商品描述:nlsx tpcn: stimucal (microcrystalline hydroxyapatite), hsx: waitaki biosciences a division of pharmazen ltd, lsx: 202312... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12141000

    商品描述:cỏ linh lăng ép viên ( alfalfa pellets cp 14% ).nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.hàng phù hợp thông tư 21/2019/tt-... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034085

    商品描述:ô tô con 07 chỗ, hiệu toyota sienna platinum hybrid, model 2021, sx: 2021, dt:2.5l, sk:5tderkec8ms016928, sm:y048080a25a... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72126091

    商品描述:thép ko hợp kim cán nguội, dạng dải đưiợc tráng phủ cao su 2 mặt, dùng s/x gioăng đệm tombo no.1608 mv-4020 rubber coate... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87036094

    商品描述:ô tô 7 chỗ ngồi, loại xe: bj6483rd6vc-a1, hiệu sauvana, hãng xe foton, công suất động cơ 1981ml, số khung: lvcp2gvc7lc00... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码63061910

    商品描述:tấm bạt, dùng để che nắng - pvc tarpaulin, vật liệu: từ xơ thực vật, kích thước: (4.2 x 8)m, hàng mới 100%#&vn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44032590

    商品描述:gtbn#&wood of japanese cypress (tm name: "japanese cypress", customer name: "chamaecyparis obtusa"). qc (mm): diameter f... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069081

    商品描述:thực phẩm bảo vệ sức khỏe:easycol baby +(15ml dung dịch uống nhỏ giọt chứa lactase(45000 alu) 500mg,glycerin,kali clorid... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072995

    商品描述:gỗ albizia (indonesian albizia planks) tên khoa học albizia falcata, loại s4s đã xẻ, chưa bào, chà nhám kt:dàixrộngxdày:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30021100

    商品描述:sd bioline malaria ag p.f/p.v (25t/kit)(test thử chẩn đoán sốt rét)lô 05ddd001a hsd 02/2023; lô 05ddg007a hsd03/2023; hã... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072994

    商品描述:gỗ albizia ( s4s of albizia wood) tên khoa học albizia falcata loại s4s đã xẻ, đã bào, đã chà nhám, kt:dàixrộngxdày: 80... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072529

    商品描述:gỗ meranti đỏ (dùng trong nhà nuôi yến), chiều dài từ 121.92 cm đến 487.68 cm, chiều rộng: 182.88 cm, bề dày: 30.48 cm (... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44039390

    商品描述:beech-sche26bwe1#&gỗ beech (gỗ dẻ gai) xẻ sấy độ ẩm từ 10-12%.tên khoa học: fagus sylvatica. quy cách dày 26mm, rộng 1... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44039310

    商品描述:sw11#&gỗ dẻ gai (beech) dạng lóng (tên kh : fagus sylvatica) ),(đường kính: 0.45m đến 0.65m, chiều dài 4.9m đến 11.5m) ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44032110

    商品描述:gỗ thông tròn, tên khoa học: pinus sp, chiều dài từ 2.8m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, 85.565 cbm, trị giá 10096.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70200011

    商品描述:kính dẫn điện cảm biến quang điện,chất liệu: thủy tinh (sio2, lớp vỏ dẫn điện chất liệu niken) nhãn hiệu : chipwey, mod... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70071120

    商品描述:phụ tùng máy bay thuộc chương 98200000: tấm che an toàn trong suốt trên máy bay, chất liệu kính, pn: d5237124120200, nsx... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21041091

    商品描述:nguyên liệu nấu cà ri cho bé hiệu canyon, tp: mỡ động vật (mỡ lợn), bột mì, đường, tinh bột ngô (không biến đổi gen), ch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21041011

    商品描述:súp cà rốt, cà chua, khoai đậu bò, cá bledina jardiniere de legumes/boeuf, petits legumes/pommes de terre/lieu, tomates/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30044970

    商品描述:myatro-xl eye drops, b.no. he9288, 1 vial 5ml/box, indicated to slow down the progression of myopia in children, active ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57024920

    商品描述:thảm phòng khách hiệu conwy, chất liệu chính sợi đay, màu xanh lá, kích thước r70xd140cm, hàng mới 100%, msp (22-145-04-... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12119095

    商品描述:pieces of artificially grown acacia wood (raw, dried, agarwood, wood pieces ) scientific name: aquilaria crassna, kt: d:... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码32089021

    商品描述:vật liệu chống sâu răng clinpro tm 5% sodium flouride whitevarnish 12247, thời gian 1-2 ngày, chịu nhiệt dưới 100 oc,hộp... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069066

    商品描述:phụ gia hương dưa leo- cucumber flavour natural - sử dụng để thử nghiệm trong công nghệ đồ uống, chỉ sử dụng để thử nghi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30044990

    商品描述:drugs: campto (irinotecan hydrochloride trihydrate 40mg/2ml). box of 1 bottle of 2ml; concentrated solution for solution... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30066000

    商品描述:prid delta-vòng đặt âm đạo chứa progesteron giúp đồng bộ hóa chu kỳ động dục để t.hành q.trình thụ tinh nhân tạo trên bò... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码32089011

    商品描述:00001018#&sơn vạch dấu delicon màu xanh dương, dùng trong công đoạn gắn kim cương, (cas: 1330-20-7,78-83-1,64742-95-6,95... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21069012

    商品描述:thanh đậu nành tươi (fresh soy stick),400g/gói, 12 gói/carton. thành phần:bột đậu 99.45%.nsx: everbest soya bean product... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30399009

    商品描述:bụng ( lườn ) cá hồi đại tây dương đông lạnh( frozen salmon belly/ salmo salar ). size: 1-3 cm, 1 thùng 20kg.nhà máy: fr... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70032090

    商品描述:jord359#&thủy tinh dạng tấm cốt lưới,chưa tráng lớp hấp thụ,lớp phản chiếu ,chống cháy kích thước 1070x394x6.8mm hàng mớ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44072998

    商品描述:thanh gỗ hương(pterocarpus pedatus pierre) đã cắt, bào,chà nhám thành hình,dùng làm đồ thủ công mỹ nghệ kt: (27*12*2,5... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码12129200

    商品描述:raw materials for animal feed processing: carob powder (euronatursweet) 25kg/bag. lot: 100223-hsd: 10/08/2024. goods imp... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21042091

    商品描述:cá hồi và rau củ hầm sốt kem khoai tây dạg sệt đã chế biến,đóg hộp kín khí dùg cho trẻ em(80gx48pcs/ctns)(mới 100%)-salm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894