越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码71181010

    商品描述:đồng xu lưu niệm,không phải tiền tệ chính thức,không có giá trị thanh toán, loại 5 peso mexico năm 1948 (đã hết hạn lưu ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码06002090

    商品描述:dây cắt 0.18mm , chất liệu: chì, đường kính dây: 0.18mm, dùng cho máy cắt dây cnc, hàng mới 100%#&cn @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62041911

    商品描述:thảm , thương hiệu không , chất liệu polyester , kích thước 40cm x 60cm , màu màu hồng và xanh, mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71102110

    商品描述:e108#&palladium (dạng thanh, chưa gia công), code: 213, nhà sx: katagiri kikinzoku kougyou co., ltd. @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62082110

    商品描述:áo choàng tắm kimono dùng cho phụ nữ được làm từ vải dệt thoi đã được in. nhà sản xuất: công ty tnhh thêu minh trang. hà... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62082910

    商品描述:bộ đồ ngủ nữ, một kích thước, thương hiệu chữ trung quốc, nhiều màu, chất liệu vải, công dụng để mặc, tình trạng mới 100... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71129990

    商品描述:040523v110tma06#&scrap scrap containing a small amount of precious metal (from processing electronic circuit boards) (gp... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44039490

    商品描述:gỗ beech( gỗ dẻ gai) dạng cây tròn, tên kh: fagus sylvatica, chiều dài 3m trở lên, đường kính từ 30cm trở lên, hàng khôn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04041010

    商品描述:deproteinized whey- protein-poor whey powder with added sugar for animal feed processing, in powder form brand: bongards... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码06699010

    商品描述:thanh kim loại mạ kẽm kích thước 50x50mm, dày 2mm, chiều dài 6000mm, 45pcs = 270m, hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码64039920

    商品描述:giày chơi bowling (bowling shoes), chất liệu: mũ giày bằng da thuộc, đế ngoài bằng cao su. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03057910

    商品描述:bột xương cá tuyết đã xử lý sạch sấy khô tán thành bột mịn: phosphymer dùng làm nguyên lệu sản xuất thực phẩm, đóng gói ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码50079020

    商品描述:458#&vải dệt thoi từ tơ tằm thô, sợi spun silk & sợi polyester mv151 size:abt. 119.0cmx51.0m (thành phần silk61.78pct, p... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码05409990

    商品描述:đèn halogen cầm tay dùng trong ga ra ô tô, hoạt động điện 240v, 500w, nhãn hiệu kennedy, mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码19021931

    商品描述:miến khô kiểu hàn quốc, làm từ ngô ( 1.000 g/1 gói; 10 gói /1 thùng).hãng sx changli xinlvyuan foodstuffs co.,ltd trung ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03009010

    商品描述:thanh thiếc hàn-ta (850g/thanh), dùng để hàn bản quan lò hàn. hàng mới 100% @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码78041110

    商品描述:chì lá. kt: 35.6x43.2cm, dày 0,125mm, được kẹp đôi thành cặp, dùng làm màn chì để kẹp phim x-quang trong chụp ảnh phóng ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码07099910

    商品描述:bắp cải trái tim-pointed cabbage, (brassica oleracea var, capitata for, alba sub)hàng chỉ qua sơ chế thông thường và làm... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码06699090

    商品描述:ống thép không gỉ dùng để treo rèm,đã hàn dọc theo chiều dài,mặt cắt ngang dạng hình (không phải hình tròn), kt của đườn... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码06611010

    商品描述:ống hộp hàn có mặt cắt ngang hình chữ nhật bằng thép không gỉ loại tp316l/astm a554, kt 100x50x5x6000 mm, dùng để dẫn ch... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11909810

    商品描述:bột lá dâu tằm th-e 0102 (10 kg/bao, 2 bao/thùng carton). nhà sx: zhejiang tea heals bio-tech co., ltd. ngày sx: 23/09/... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11909210

    商品描述:hoa cúc sấy khô,còn nguyên bông,dùng để làm nguyên liệu trà hoa cúc,không sử dụng mục đích khác.nhãn hiệu: an vy.hsd 1 n... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71179023

    商品描述:bông tai nữ - nhãn hiệu: mango - chất liệu: 80%stone20%iron - hàng mới 100% - mã hàng: 87025666 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码53101010

    商品描述:vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 700 g/m2 (jute cloth 65lbs, sacking) - nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11901690

    商品描述:bạch linh (thể quả nấm) (poria), nguyên liệu thuốc bắc, đã thái cắt sấy khô, dạng hình vuông con cờ. số lô: c200706, hsd... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15162098

    商品描述:hydrogenated coconut oil - dầu dừa tinh luyện đã hydro hóa. nguyên liệu sử dụng trong sản xuất nến, đóng gói thùng 20kg.... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44031290

    商品描述:lõi gỗ dừa tròn nguyên liệu, dài 35cm, đường kính 5cm (đã sử lý bằng sơn), đóng trong bao tải dứa, 50kg/ bao, xuất xứ vi... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码36069030

    商品描述:nguyên liệu sản xuất: hợp kim ceratizit, mã 14518105, quy cách gbr5013-0.9*4.7*2.7 ts90 cthpp3 @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16052920

    商品描述:xíu mại tôm thịt (tôm, mực, thịt lợn, rau, dầu thực vật...) 400g/túi, 30 túi/thùng, đã chế biến chín, đóng gói có nhãn m... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71102190

    商品描述:hóa chất: palladium, powder, 193690010, 1gr/chai , dùng cho phòng thí nghiệm.nsx:acros .hàng mới 100% (cas:7440-05-3) @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08591090

    商品描述:thuốc trừ sâu:nimbus 6.0ec màu nâu.abamectin 6.0%w/w,200l/thùng,nsx:08/2020,hsd:08/2022, batch no:20200831. zhejiang qi... 产品标签:mug,pyrrolidone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11200010

    商品描述:nhân sâm (rễ): radix ginseng (panax ginseng). nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. đóng gói đồng... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码51031000

    商品描述:noils basolan greige#&phế liệu xơ vụn lông cừu từ nguyên liệu cúi lông cừu đã chải kỹ, thu thập từ quá trình sản xuất sợ... 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码06619010

    商品描述:thép ống hình vuông mạ kẽm ( z100 ),(45mm x45mm x1.8mm x6.0m),dùng để sản xuất kệ thép chịu áp lực cao cường độ năng su... 产品标签:high-voltage non-frame iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08699090

    商品描述:thuốc trừ sâu boxing 485ec(lambda-cyhalothrin 15g/l+phoxim 20g/l+profenofos 45g/l ec).hsd : 05/2022 ,203kg/thùng ,thuốc ... 产品标签:enchase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08072000

    商品描述:đu đủ sấy dẻo, nhãn hiệu - dried papaya 100gr - packing: 100gr/bag, 180 bags/carton ( 18 kgs/ carton) . hàng mới 100%#&v... 产品标签:fresh papayas 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码21039021

    商品描述:mắm ruốc / shrimp paste manufacturing by: cơ sở sản xuất mắm bà giáo khỏe 555 add: 121, tổ 5, khóm châu long 6, p. vĩnh ... 产品标签:monosidum glutanate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04071190

    商品描述:trứng gà giống có phôi white e.p. spf egg ( 65-73) dùng cho nghiên cứu vacxin trong phòng thí nghiệm.hãng valo biomedia ... 产品标签:chicken,egg 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15021000

    商品描述:bơ lạt new zealand hiệu eagle wings 82% chất béo- new zealand buttery oil spread eagle wings 82% fat làm từ mỡ bò dạng m... 产品标签:tallow 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码17001010

    商品描述:bột kẽm oxit màu vàng nhạt thu được trong quá trình xử lý chất thải của nhà máy luyện thép: kẽm oxit (zno~ 60%), chì oxi... 产品标签:sugar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码05209010

    商品描述:đèn led tạo hiệu ứng sân khấu (đèn sân khấu) prm992 proteus maximus 950w, có thể xoay lên, xuống, trái, phải, ac 100-240... 产品标签:pump bowel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码15100020

    商品描述:extra virgin olive oil - dầu ôliu extra, phân đoạn dầu chưa tinh chế (dùng trong công nghiệp sản xuất mỹ phẩm) quy cách ... 产品标签:zirconium powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码04021092

    商品描述:thực phẩm bổ sung sữa bột lactoferrin auslac, 450g/hộp, độ tuổi sd: trên3 tuổi, không chất tạo ngọt, hàm lượng chất béo ... 产品标签:formula powder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码11901990

    商品描述:liên kiều (thân rễ) (rhizoma et radix notopterygii) ,nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy k... 产品标签:pip 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30046010

    商品描述:thuốc điều trị sốt rét pyramax film coated tablets.nsx:shin poong pharmaceutical co.,ltd.chứa:pyronaridine tetraphosphat... 产品标签:dihydroartemisinin,piperquine sulfonic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101213

    商品描述:mẫu xăng động cơ máy bay aviation turbine (jet) fuel jf2210 (dùng làm mẫu kiểm định) @ 产品标签:gasoline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27101212

    商品描述:mỡ máy nén khí p-hd11-529 6 tuýt/ thùng 400g/ tuýt#&vn 产品标签:gasoline 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87049094

    商品描述:xe chở gầu xỉ; 45t (thiết bị chuyên dụng chở gầu xỉ), hàng mới 100%. @ 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码08701790

    商品描述:ốp lazang inox wg9925610030 (bộ phận của cụm bánh xe) phụ kiện của xe ô tô tải hiệu howo.hàng mới 100% @ 产品标签:hub 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16055300

    商品描述:vẹm (trai) luộc xốt cà chua và tỏi đông lạnh (hàng đã qua chế biến) - frozen cooked mussel whole with sauce tomato and g... 产品标签:mussels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894