首页> HS编码库> 越南> HS编码71181010

[越南] HS编码71181010

编码描述:đồng xu lưu niệm,không phải tiền tệ chính thức,không có giá trị thanh toán, loại 5 peso mexico năm 1948 (đã hết hạn lưu hành),chất liệu bạc 90%,nhà sx: chlb mexico,hàng cá nhân,mới 100% 编码来源:越南原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码71181010的贸易报告基于越南的2020-11至2021-10期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码71181010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • banco central de la republica argentina 64
  • banco central del paraguay 33
  • group 16
  • акб імексбанк 11
  • pobjoy mint ltd. 10

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 55
  • costa rica 23
  • malaysia 5
  • australia 4
  • china 3
  • 公司名 交易量
  • las palmas 5
  • sepinggan u 5
  • tanjung priok 5
  • vnsgn 5
  • ha noi 4

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2021/11/10
  • 供应商 gc abn
    采购商 other
  • 出口港 auzzz
    进口港 vnsgn
  • 供应区 Australia
    采购区 Vietnam
  • 重量 0.9 OTHER
    金额 178.821
  • HS编码 71181010
    产品标签 ---
  • 产品描述 đồng xu bằng bạc , hiệu (tên nhà sx): perth mint , model : 3s2216ddaa , mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894