[越南] HS编码11901990
编码描述:liên kiều (thân rễ) (rhizoma et radix notopterygii) ,nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, số lô sx: y221-05001-20200503 , nsx:03/05/2020, hsd : 24 tháng. hàng khô, mớ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pip
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码11901990的贸易报告基于越南的2019-12至2020-11期间的进口数据汇总而成,共计633笔交易记录。上图是HS编码11901990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần dược phẩm thành phát
201
-
công ty cổ phần dược liệu ninh hiệp
197
-
công ty cổ phần dược liệu hà nội
101
-
nong le chan
57
-
công ty cổ phần thương mại dược vật tư y tế khải hà
48
-
公司名
交易量
-
zhongshan jianhe traditional chinese medicine co.ltd.
391
-
guangxi tairong pharmaceutical co.ltd.
119
-
hebei jixintang pharmaceutical co ltd.
75
-
anhui jishantang traditional chinese medicine science&technologies
48
-
la thị liên
43
-
公司名
交易量
-
cang dinh vu hp
424
-
cang cat lai hcm
160
-
cang nam dinh vu
34
-
cua khau lao cai lao cai
15
-
公司名
交易量
-
nansha
493
-
tianjinxingang
75
-
lianyungang
48
-
hekou
15
-
shanghai
2