[越南] HS编码06619010
编码描述:thép ống hình vuông mạ kẽm ( z100 ),(45mm x45mm x1.8mm x6.0m),dùng để sản xuất kệ thép chịu áp lực cao cường độ năng suất 385mpa, cường độ kéo 255mpa(1786 cây = 26,400.00kgs =10,716 m)-hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
high-voltage non-frame iron
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码06619010的贸易报告基于越南的2019-11至2020-10期间的进口数据汇总而成,共计48笔交易记录。上图是HS编码06619010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần visco việt nam
33
-
công ty tnhh sản xuất dầu điều tấn lộc
7
-
công ty tnhh xây dựng dân dụng&công nghiệp phú cường
3
-
công ty tnhh kỹ thuật công trình tân khoa
3
-
công ty tnhh thương mại sản xuất tân phương phát
2
-
公司名
交易量
-
hunan great steel pipe co ltda.
33
-
qingdao hengxin plastic co. ltd
7
-
tianjin xinyue industrial&co
3
-
wuxi weishi industries complete equipment co.ltd.
3
-
tianjin hltd industral co.ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
china
41
-
other
7
-
公司名
交易量
-
cang nam dinh vu
33
-
cang cat lai hcm
12
-
cang tien sa d nang
3
-
公司名
交易量
-
shanghai
33
-
qingdao
7
-
tianjinxingang
5
-
shekou
3
-
交易日期
2020/11/09
-
供应商
tianjin hltd industral co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất tân phương phát
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
22580.25
-
HS编码
06619010
产品标签
high-voltage non-frame iron
-
产品描述
thép ống hình vuông mạ kẽm ( z100 ),(45mm x45mm x1.8mm x6.0m),dùng để sản xuất kệ thép chịu áp lực cao cường độ năng suất 385mpa, cường độ kéo 255mpa(1851 cây = 27,370.00kgs =11,106 m)-hàng mới 100%. @