[越南] HS编码50079020
编码描述:458#&vải dệt thoi từ tơ tằm thô, sợi spun silk & sợi polyester mv151 size:abt. 119.0cmx51.0m (thành phần silk61.78pct, polyester38.22pct)- cấn trừ spun silk=480.0usd; polyester=230.4usd#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码50079020的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计79笔交易记录。上图是HS编码50079020的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh cong nghiep brother sai gon
69
-
brother industries sai gon ltd.
62
-
seo hap co.ltd.
13
-
maruhachi kiito co.ltd.
11
-
t t a co.ltd.
10
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh đức trung nhật
131
-
pt.fuli semitex jaya
15
-
công ty tnhh dệt tơ tằm việt s i l k
11
-
bylon korea
9
-
poong in trading co.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
vietnam
66
-
china
10
-
australia
2
-
hong kong
2
-
costa rica
1
-
公司名
交易量
-
ct cn brother saigon
23
-
ct cn brother saigon vn
13
-
cang cat lai hcm
2
-
ho chi minh airport vn
2
-
ho chi minh city
2
-
公司名
交易量
-
kho cong ty duc trung nhat
20
-
vnzzz vn
13
-
shanghai
3
-
sydney ns au
2
-
ho chi minh city
1