[越南] HS编码06699090
编码描述:ống thép không gỉ dùng để treo rèm,đã hàn dọc theo chiều dài,mặt cắt ngang dạng hình (không phải hình tròn), kt của đường chéo mặt cắt ngang 27mm, bề mặt đã sơn phủ, (dài 6,3m,dày 1,0mm)+-10%,mới100%. @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码06699090的贸易报告基于越南的2019-09至2020-08期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码06699090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh khánh ngọc lạng sơn
3
-
công ty tnhh một thành viên thương mại xuất nhập khẩu vĩnh trường phát
1
-
公司名
交易量
-
ningming ruixing trading co.ltd.
3
-
ningbo windo metal co.ltd.
1
-
公司名
交易量
-
cua khau chi ma lang son
3
-
kho cfs cat lai
1
-
交易日期
2020/09/03
-
供应商
ningming ruixing trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh khánh ngọc lạng sơn
-
出口港
other
进口港
cua khau chi ma lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
972
-
HS编码
06699090
产品标签
---
-
产品描述
ống thép không gỉ dùng để treo rèm,đã hàn dọc theo chiều dài,mặt cắt ngang dạng hình (không phải hình tròn), kt của đường chéo mặt cắt ngang 27mm, bề mặt đã sơn phủ, (dài 6,3m,dày 1,0mm)+-10%,mới100%. @