[越南] HS编码21041091
编码描述:nguyên liệu nấu cà ri cho bé hiệu canyon, tp: mỡ động vật (mỡ lợn), bột mì, đường, tinh bột ngô (không biến đổi gen), chiết xuất gà75g/ túi, 40 túi/ thùng, 1pce 1 túi,mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码21041091的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计47笔交易记录。上图是HS编码21041091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
riba smith s.a.
555
-
global products logistics services
182
-
veconsa s.a.
156
-
industrias panama boston s.a.
134
-
felipe motta e hijos
76
-
公司名
交易量
-
associated grocers of florida
173
-
delvi inc.
127
-
max interamericas inc.
94
-
campbell sales ltd.
87
-
southeast wholesale foods
50
-
国家地区
交易量
-
costa rica
591
-
other
345
-
united states
68
-
japan
30
-
india
21
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
16
-
tan cang vn
5
-
cang xanh vip vn
4
-
dinh vu nam hai vn
4
-
tan cang hai phong vn
2
-
公司名
交易量
-
bangkok th
16
-
osaka osaka jp
15
-
le havre fr
2
-
other tr
1
-
uspef
1