首页> HS编码库> 越南> HS编码15119032

[越南] HS编码15119032

编码描述:stearin dầu cọ tinh luyện (phần phân đoạn thể rắn của dầu cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi). ctcl: chỉ số i-ốt (wijs) từ 30 đến dưới 40. dạng rời không đóng gói.(rbd palm stearin, packing: in bulk). @ 编码来源:越南原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码15119032的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计54笔交易记录。上图是HS编码15119032的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • golden agri international 104
  • itochu corp 88
  • multi commodity international ltd. 81
  • aarhuskarlshamn latin america s.a. 75
  • astra klk pte ltd. 55

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • costa rica 51
  • malaysia 48
  • singapore 13
  • indonesia 9
  • other 3
  • 公司名 交易量
  • tanjung priok 20
  • cang phu my v tau 12
  • cang cat lai hcm 6
  • cang phu my v tau vn 3
  • padang tl bayur 3

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/20
  • 供应商 ecolex sdn bhd
    采购商 agricultural products joint stock
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Malaysia
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 14350
  • HS编码 15119032
    产品标签 ---
  • 产品描述 rumifat r100 (fat additive in animal feed). recognition code i.3, appendix vi, circular 21/2019/tt-bnnptnt (november 28, 2019). 100% new
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894