[越南] HS编码7113199090
编码描述:kd.brg14-31#& lắc tay vàng 14k gắn đá cubic thành phẩm. 1 chiếc=10,803333 gam. đá cubic t phẩm size 1,0-3,0mm=6 viên.(hàm lượng vàng 58.51%, phiếu kết quả giám định số:dn_04072022). hàng mới 100%.#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7113199090的贸易报告基于越南的2021-07至2022-06期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码7113199090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
inah co.ltd.
10682
-
estelle holdings co ltd.
9873
-
luk ina
6989
-
sadamatsu co.ltd.
5452
-
tacoal&co.ltd.
4159
-
公司名
交易量
-
inahvina co.ltd.
26125
-
inah vina co.ltd.
16913
-
công ty trách nhiệm hữu hạn estelle việt nam
11999
-
công ty trách nhiệm hữu hạn nữ trang d&q
9416
-
cong ty trach nhiem huu han trang suc gl
8570
-
国家地区
交易量
-
china
6
-
singapore
5
-
hong kong
1
-
公司名
交易量
-
ho chi minh city
4
-
ha noi
2
-
公司名
交易量
-
singapore
3
-
paris charles de gau
2
-
taipei
1