首页> HS编码库> 越南> HS编码25253000

[越南] HS编码25253000

编码描述:mika phế liệu (tỉ lệ vật liệu không phải là mika còn lẫn trong mika phế liệu không quá 5% khối lượng) của nguyên phụ liệu trong quá trình sản xuất#&vn @ 编码来源:越南原始海关数据

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码25253000的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计143笔交易记录。上图是HS编码25253000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty cổ phần môi trường thuận thành 195
  • công ty tnhh môi trường ngôi sao xanh 28
  • cong ty tmdv va moi truong ngoi sao xanh 27
  • sweco inc. 24
  • cong ty thuong mai dich vu va moi truong ngoi sao xanh tnhh. 22

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 142
  • costa rica 8
  • philippines 2
  • united arab emirates 2
  • brazil 1
  • 公司名 交易量
  • vnzzz vn 29
  • uruguaiana 2
  • aeropuerto com a merino b 1
  • cong ty cpmt thuan thanh 1
  • cty cp moi truong thuan thanh 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/30
  • 供应商 cong ty tnhh sumitomo electric interconnect products viet nam
    采购商 thuan thanh environment joint stock co
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Vietnam
    采购区 Vietnam
  • 重量 44.0 KG
    金额 9.136
  • HS编码 25253000
    产品标签 ---
  • 产品描述 mica scrap (scrap scraps discarded from factory operations)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894