[越南] HS编码03046300
编码描述:nperfcspkrm0321#&cá chẽm fillet, cắt kirimi không xương đông lạnh ( size 70 ) ; đóng gói : (( 10 miếng/bag ( 700g ) x 5 bags/carton x 2 cartons/bundle ( đơn giá gia công : 1,90 usd/kg )#&vn
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03046300的贸易报告基于越南的2021-12至2022-11期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码03046300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
k b seafood inc.
155
-
woolworths group ltd.
41
-
тов одісей люкс
36
-
mariscos atlantic s.a.
32
-
vietrose international pte
32
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thực phẩm vạn đức
246
-
công ty tnhh thực phẩm vạn đức
66
-
ets demarne
51
-
vd food ltd.
34
-
công ty cổ phần xuất nhập khẩu thuỷ sản hà nội
28
-
国家地区
交易量
-
other
58
-
costa rica
44
-
france
30
-
kenya
20
-
tanzania
14
-
公司名
交易量
-
nhava sheva sea innsa1
6
-
uruguaiana
6
-
москва
6
-
санкт петербург
6
-
newcastle
4
-
公司名
交易量
-
sherwood
9
-
amsterdam
2
-
miami
2
-
sioux falls
2
-
taipei
2