[越南] HS编码87042325
编码描述:ô tô chở bùn, hiệu:dongfeng(4x2), model:hlq5168zbse, tự trọng 8105kg, tổngtlct 15800 kg,d/c diesel isb190 50,cs:140 kw, euro5,bồn 5,6m3, lốp10.00r20, tay lái bên trái,mới100% sx 2020 @
编码来源:越南原始海关数据
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87042325的贸易报告基于越南的2019-09至2020-08期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码87042325的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
superior motor supply co
2
-
maxipro development corp.
2
-
công ty cổ phần thiết bị công nghiệp và ô tô tuấn phương
1
-
公司名
交易量
-
saic hongyan automotive co ltd.
7
-
toyo services s.a.
2
-
shiyan shenkun industries co.ltd.
1
-
xuzhou construction machinery group co. ltd
1
-
国家地区
交易量
-
china
8
-
costa rica
2
-
philippines
1
-
公司名
交易量
-
cua khau huu nghi lang son vn
1
-
交易日期
2020/09/21
-
供应商
shiyan shenkun industries co.ltd.
采购商
công ty cổ phần thiết bị công nghiệp và ô tô tuấn phương
-
出口港
other cn
进口港
cua khau huu nghi lang son vn
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
23500
-
HS编码
87042325
产品标签
---
-
产品描述
ô tô chở bùn, hiệu:dongfeng(4x2), model:hlq5168zbse, tự trọng 8105kg, tổngtlct 15800 kg,d/c diesel isb190 50,cs:140 kw, euro5,bồn 5,6m3, lốp10.00r20, tay lái bên trái,mới100% sx 2020 @