[越南] HS编码06909990
编码描述:ống thép, hàm lượng carbon 12%-14% trọng lượng, đường kính 10.8mm, dài 42 cm,dùng trong sản xuất nồi cơm điện, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码06909990的贸易报告基于越南的2019-09至2020-08期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码06909990的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thiết bị arco việt nam
14
-
công ty tnhh sản xuất đồ gia dụng sunhouse
2
-
công ty cổ phần tập đoàn sunhouse
1
-
公司名
交易量
-
ping xiang yue qiao trading co.ltd.
14
-
guangxi yonghong imports&export trade co.ltd.
2
-
guangzhou zhangdiimportexp trade a217
1
-
公司名
交易量
-
cua khau huu nghi lang son
14
-
cang tan vu hp
2
-
green port hp
1
-
公司名
交易量
-
pingxiang
14
-
zhanjiang
3