首页> HS编码库> 越南> HS编码61124910

[越南] HS编码61124910

编码描述:đồ bơi nữ kích cỡ s thương hiệu chữ tiếng trung màu xanh chất liệu vải công dụng để mặc mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: female swimsuit

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码61124910的贸易报告基于越南的2019-10至2020-09期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码61124910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • hermes india retail&distributors pvt ltd. 230
  • ооо директ каталог сервис 142
  • тоо ab retail 69
  • a h sportswear co.inc. 62
  • inditex trent retail india pvt.ltd. 53

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 365
  • china 190
  • costa rica 45
  • france 34
  • turkey 23
  • 公司名 交易量
  • москва 174
  • хальденслебен 103
  • kolkata acc inccu4 47
  • aeropuerto com a merino b 40
  • haldensleben 37

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2020/10/17
  • 供应商 hangzhou laibichang commerce co
    采购商 công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hằng đại
  • 出口港 nansha
    进口港 cang cat lai hcm
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 20.303
  • HS编码 61124910
    产品标签 female swimsuit
  • 产品描述 đồ bơi nữ kích cỡ s thương hiệu chữ tiếng trung màu xanh chất liệu vải công dụng để mặc mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894