[越南] HS编码06619090
编码描述:ống thép không hợp kim, loại hàn, không chịu áp lực, mặt cắt ngang hình chữ nhật, đã gắn bích, kt đường chéo ngoài của mặt cắt ngang1872mm (+-10mm), dày 6mm, dài 1470mm, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
non-metallic steel pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码06619090的贸易报告基于越南的2019-10至2020-09期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码06619090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại đan nhĩ việt nam
4
-
công ty tnhh thương mại và sản xuất thiên mỹ
1
-
公司名
交易量
-
guangxi pingxiang an he imp exp.co.ltd.
4
-
pingxiang city dong rui imp exp co.ltd.
1
-
公司名
交易量
-
cua khau huu nghi lang son
5
-
交易日期
2020/10/08
-
供应商
pingxiang city dong rui imp exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất thiên mỹ
-
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1102.5
-
HS编码
06619090
产品标签
non-metallic steel pipe
-
产品描述
ống thép rỗng mặt cắt hình vuông: kích thước 6x6mm, dày 0.8mm,dài 6000mm,chất liệu thép không hợp kim,dùng để lắp ráp gia công, hàng mới 100%. @