[越南] HS编码01051110
编码描述:gà giống bố mẹ hướng thit 1 ngày tuổi - cobb , nk theo thông tư : 25/2015/tt-bnnptnt ngày 01/07/2015, gà trống. ( dùng nhân giống ) , ( foc cho thêm 4%+ đền bù gà chết cho hợp đồng p122596 )
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
live chicken
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码01051110的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计2109笔交易记录。上图是HS编码01051110的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
reproductores cobb s.a.
532
-
feller s.r.l.
400
-
new gen breeders s.a.
319
-
pablo massoud l y compania ltd.
231
-
cabana camila s.a.
205
-
公司名
交易量
-
aviagen s.a.
940
-
reproductores cobb s.a.
539
-
hubbard
365
-
aviagen inc
313
-
leong hup agrobusiness sdn bhd
288
-
国家地区
交易量
-
france
898
-
other
896
-
united states
596
-
malaysia
523
-
england
417
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
530
-
dhaka
468
-
aeropuerto com a m
335
-
ho chi minh city
333
-
soekarno hatta u
331
-
公司名
交易量
-
sao paulo
370
-
atlanta
217
-
otros ptos brasil
210
-
desconocido
178
-
miami
160