[越南] HS编码72124091
编码描述:thép tấm không hợp kim dày 6 mm x rộng 100 mm x dài 3000mm, có hl carbon dưới 0.6% tính theo tl, nhãn hiệu nam phát, đã được cán nóng, chưa phủ mạ tráng, số lượng 14 tấm, hàng mới 100%#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
aluminized steel sheet
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码72124091的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计51笔交易记录。上图是HS编码72124091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
c one trading corp.
52
-
komelon vina co., ltd
23
-
công ty tnhh dịch vụ xuất nhập khẩu sơn vũ huy
10
-
souvanthong trading exp imp co.ltd.
6
-
cable industries of bangladesh ltd.
6
-
公司名
交易量
-
jp sangyo co ltd.
52
-
komelon corp.
14
-
xiamen xiangyu logistics group
10
-
qingdao komelon tool corp.
8
-
komelon отсутствует
6
-
国家地区
交易量
-
philippines
52
-
china
29
-
south korea
20
-
vietnam
6
-
japan
3
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
14
-
chattogram
9
-
vnzzz vn
4
-
ho chi minh airport vn
2
-
mongla
2
-
公司名
交易量
-
qingdao cn
10
-
cuenca
8
-
vnzzz vn
4
-
osaka osaka jp
3
-
kansai int apt osa jp
1