[越南] HS编码20051090
编码描述:kiệu ngâm chua ngọt, 400g/hộp, thành phần: củ kiệu,đường, ớt, muối nhà sx: công ty tnhh thương mại và chế biến thực phẩm vĩnh lộc, nsx: 10/04/2021, hsd: 20/04/2022#&vn
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
homogenized vegetables
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码20051090的贸易报告基于越南的2021-10至2022-09期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码20051090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
fok hing h.k trading ltd.
46
-
pt.mexindo mitra perkasa
36
-
pt aneka tata niaga
30
-
philos f&b inc.
26
-
boryung medience
20
-
公司名
交易量
-
friendship investment jsc
39
-
other
38
-
bridge international trading
36
-
jelfy food sdn bhd
33
-
individuals or organizations do not have a tax code
23
-
国家地区
交易量
-
costa rica
79
-
other
61
-
malaysia
46
-
india
5
-
china
3
-
公司名
交易量
-
batu ampar
84
-
belawan
5
-
cang cat lai hcm vn
4
-
ho chi minh airport vn
4
-
ho chi minh city
1
-
公司名
交易量
-
batu pahat
80
-
port kelang
5
-
singapore
3
-
genoa it
2
-
unknown jp
2