首页> HS编码库> 越南> HS编码93033090

[越南] HS编码93033090

编码描述:súng trường akm của trung quốc dài 634mm, 3.9kg, kích cỡ 7-62mm, năm sx 1956 , không còn khả năng để bắn, để trưng bày trong bảo tàng.hàng đã qua sử dụng @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: rifle

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码93033090的贸易报告基于越南的2017-12至2018-11期间的进口数据汇总而成,共计1笔交易记录。上图是HS编码93033090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • armaq s.a. 144
  • willi hahn enterprises 87
  • industria militar 67
  • safari ranch s.a.c. 54
  • kevin gaston unzueta roca 46

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • philippines 180
  • united states 176
  • turkey 93
  • costa rica 67
  • finland 54
  • 公司名 交易量
  • cengkareng sukarno hatta u 15
  • soekarno hatta u 14
  • lahore air freight unit imports 3
  • kuala namu international airport u 2
  • ho chi minh city 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2018/12/25
  • 供应商 robert taylor
    采购商 công ty tnhh bảo tàng robert taylor
  • 出口港 london
    进口港 ho chi minh city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 88.786
  • HS编码 93033090
    产品标签 rifle
  • 产品描述 súng trường akm của trung quốc dài 634mm, 3.9kg, kích cỡ 7-62mm, năm sx 1956 , không còn khả năng để bắn, để trưng bày trong bảo tàng.hàng đã qua sử dụng @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894