越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码20084000

    商品描述:lê sấy khô 3 vị natural fermented color dried pear (beet, spinach, gardenia), 150g (50gx3 hộp nhỏ (25gx2 gói))/ 1 hộp to... 产品标签:canned pear 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码05119110

    商品描述:ls- mucin-chất nhầy chiết suất từ ốc sên đã gia nhiệt không có mầm bệnh(01kg/chai & 05kg/chai) cas no. 107-88-0; 7732-18... 产品标签:fertilized fish egg 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84388022

    商品描述:thiết bị chế biến cá (lọc size cá) dùng trong nuôi trồng thủy sản (mã sản phẩm: g1), hàng mới 100% @ 产品标签:filter,meat cutter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30033100

    商品描述:tân d??c: speeda (l-pasteur pv-2061). h?p 5 l? + 5 ?ng dung môi x 0,5ml. lô: 201803066. nsx: 03/2018. hd:03/2021. qlvx-1... 产品标签:medicaments of insulin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码68118220

    商品描述:smartboard 1220 x 2440 x 8mm pro-cement roofing sheet is moisture-proof, water-resistant, load-bearing, non-rotting, dur... 产品标签:gas gauge,styrofoam 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码23025000

    商品描述:soybean hull pellet( vỏ nành viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.... 产品标签:leguminous plants residues 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码19019011

    商品描述:bột dinh dưỡng bio island lysine starter for kids 150g oral powder, hàng quà biếu sử dụng cá nhân mới 100% 产品标签:grain flour,dairy food 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28441090

    商品描述:nguồn chuẩn cho hệ phổ kế alpha, beta, gamma: nguồn am-241, hoạt độ 1.75kbq (, dạng dung dịch 5ml, chuẩn nist. hàng mới ... 产品标签:native uranium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57042000

    商品描述:base strip mat (gray color vn02), underside is rubber, top is synthetic fiber from felt, finished, square sheet 600x600m... 产品标签:felt floor covering 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84869036

    商品描述:bộ gá căn chỉnh phiến cho thiết bị maba6- bond aligner upgrade tooling in maba6, dùng phun phủ lên tấm bán dẫn. hàng mới... 产品标签:aligner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62114340

    商品描述:qdk04n-jp#&quần đấu kiếm tr (tím than-kiểu nhật)/hakama tr (navy-japan)/kendo pants tr (navy-japan),bằng vải 65%poly 35%... 产品标签:artificial fiber,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032374

    商品描述:xe ô tô con nhãn hiệu land rover range rover sport hse,model: 2018,sx: 2018,màu sơn: đỏ,số khung: salwr2rv1ja191832,dung... 产品标签:automobile,range rover,toyota highlander 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29043500

    商品描述:npl71#&mu?i ch?ng ?n mòn, lo?i 165*100, d?ng h?t, thành ph?n: sodium m-nitrobenzene sulfonate, hàng m?i 100% @ 产品标签:perfluorooctane sulfonate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70033010

    商品描述:tấm kính căn chỉnh điểm gắn linh kiện, code km0-m8810-11, dạng hình chữ nhật, kt: 20x12cm, vật liệu bằng thủy tinh, hãng... 产品标签:glass 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码75012000

    商品描述:bã bùn niken ( nickel residue ) chế phẩm từ quá trình tinh chế và thu hồi niken ,nhà sản xuất : công ty cổ phần tungshen... 产品标签:nickel,lithium batteries 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码73042310

    商品描述:ống cần khoan,5 jts 5" od x 4" id drill pipe pup joint integral type 5mtr long s/n: bgr pj 1101-16, 1102-16, 1103-16, 11... 产品标签:oil,gas,drill pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码71103110

    商品描述:đá thô berry (rhodium) 100g, nhà sản xuất rhodium nectar, dùng làm mẫu vật. mới 100% 产品标签:rhodium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87116013

    商品描述:xe mô-tô điện model:weaver và phụ kiện đi kèm(bộ sạc,gương,cờ lê)-hãng sxt: dat bike.số khung/số máy: rl9c1fnlslcca0215/... 产品标签:battery-operated motor cycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码57019020

    商品描述:th?m tr?i sàn d?ng cu?n ???c làm b?ng 100% s?i x? ?ay (s?i sisal). sisal carpet be611. kích th??c: 4m*27.5m*1rl, 4m*31.2... 产品标签:floor coverings of silk 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85279290

    商品描述:đài radio xách tay, hiệu: daile, zan song, model: q92, q93, ws-898, hoạt động bằng pin sạc dc 9v-1a, dải tần số:180hz-15... 产品标签:music device,radio,dual alarm clock 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码69072212

    商品描述:gạch trang trí (gạch gốm ốp lát ép bán khô, không tráng men, bề mặt không phẳng), kích thước: 92x92x8.5mm, hiệu gk-100/0... 产品标签:decorative brick 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码27150010

    商品描述:hỗn hợp thành phần chính là nhựa hắc ín chưng cất từ than đá stp-5a coal tar pitch gđ: 10785/tb-tchq 03.09.2014 + trả mẫ... 产品标签:liquid pitch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码70023230

    商品描述:m00100130#&ống thủy tinh đường kính 4.6mm (borosilicate clear glass tubing / copack) dùng để sản xuất vòi hút cho lọ mỹ ... 产品标签:borosilicate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码52063300

    商品描述:a51007683_sợi bông,cđg để bán lẻ,sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 55%cotton 45%ciclo recycled nylon (machine washable)2/48... 产品标签:uncombed cabled cotton yarn 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03048200

    商品描述:2080122.em0009-im0017/2021#&vụn thịt từ cắt lát lườn bụng nướng cá hồi thổ nhĩ kỳ đông lạnh (salmon trout yaki harasu si... 产品标签:frozen trout fillets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38086110

    商品描述:hương vòng chống muỗi đường kính 13cm mosquito coils hiệu chữ trung quốc 84 hộp/thùng, 10 khoanh/hộp. hàng mới 100% @ 产品标签:incense 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码72149112

    商品描述:thanh chắn lửa bằng thép không hợp kim có mặt cắt ngang hình chữ nhật, hàm lượng crome 0.05%, carbon 0.2%, mangan 1.22%,... 产品标签:round needle,flat steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码16041290

    商品描述:cá trích ép trứng đông lạnh frozen seasoned herring fillets with roe (trứng đỏ và trứng vàng) - đóng gói: 2kg*4 hộp/cart... 产品标签:frozen herring fillets,caviare 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码90172030

    商品描述:máy vẽ sơ đồ mạch lên tấm phim nhạy sáng dùng trong sản xuất tấm mạch in-eie plotter, model: rp 312 nt, số serial: 7685,... 产品标签:laser gauge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48101310

    商品描述:giấy ghi dữ liệu dùng cho máy ghi dữ liệu nhiệt độ của tủ lạnh bảo quản, hàm lượng bột giấy không quá 10%, đã in, dạng c... 产品标签:printer plates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87111014

    商品描述:xe gắn máy hai bánh , mới 100%, nhãn hiệu sundiro today (sdh50qt-43), xe ga, động cơ xăng ,trung quốc sản xuất 2017 và2... 产品标签:gasoline engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29224400

    商品描述:nguyên liệu disodium edetate (titriplex iii)(ethylenedinitrilotetraacetic acid disodium salt dihydrate (edta)) (mục 3- g... 产品标签:tilidine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03069530

    商品描述:dried trichopodus pectoralis fish (khô cá sặc) 1 bag = 1000 gram ingredient: trichopodus pectoralis fish, salt manufactu... 产品标签:dried shrimp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38086120

    商品描述:máy bắt muỗi- netcare mosquitoes repeller-70g @ 产品标签:insecticide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码26011210

    商品描述:iron ore from hematite fe content > 60%, powder form, particle size from 0mm to 10mm originating in thailand used in iro... 产品标签:hematite sinter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码44219994

    商品描述:hạt gỗ (dùng làm vòng đeo tay) được làm từ dó bầu trồng nhân tạo- aquilaria crassna (agarwood bead) (bracelet), kích thư... 产品标签:wood,wood chain,string of wood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39207920

    商品描述:màng lọc cellulose nitrate đã tiệt trùng,chất liệu cellulose nitrate;lỗ lọc 0.45 micromet,đ/kính47mm, 1000 cái/ hộp dùng... 产品标签:plastic plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85481030

    商品描述:semi-finished semiconductor components are defective (including main nvl: 01: printed circuit and 01: ic pin frame. main... 产品标签:metal,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62160091

    商品描述:găng tay lông cừu du lịch, mã nh17s004-t, vải polyester, màu xám size m, l, kích thước: 25*12*3cm, kích thước gấp gọn: 2... 产品标签:female glove 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码62053010

    商品描述:sp202#&áo nam 1 lớp cộc tay dáng ngắn, mã hàng g3mps704, nhãn hiệu manners matter, từ sợi nhân tạo thành phần chính 85% ... 产品标签:acrylic,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87116019

    商品描述:e-scooter xe máy điện (dùng nghiên cứu sản phẩm trong nội bộ công ty , không tham gia giao thông ) engine:1300w(12"), s... 产品标签:electric motor car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码84501991

    商品描述:máy giặt dùng trong phòng thí nghiệm phục vụ cho việc giặt tem nhãn, thử độ bền màu (model:xqg90u1. power: 220v 50hz 10a... 产品标签:washing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码26011110

    商品描述:quặng sắt fe2o3, hàm lượng 70% màu xám - xám bạc, độ cứng: 5,1- chưa nung kết- iron ore in bulk (hematite). hàng mới 100... 产品标签:iron ores,concentrates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码60053810

    商品描述:vải dệt kim đan dọc từ các sợi có màu khác nhau,thành phần 100% filament polyeste ,chưa ngân tẩm,bề mặt chưa tráng phủ h... 产品标签:polyester,sofa cushions 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码93063099

    商品描述:đạn ổ quay luyện tập lapua, loại lapua 32 s&w long wadcutter 6,35 gr.98gr, 1000 viên/hộp,1 chiếc 1 viên, nhà sản xuất: ... 产品标签:bullet parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87079040

    商品描述:complete cabin, fully assembled accessories according to the original dump truck (without engine), ttlct 25 tons, cnhtc ... 产品标签:cabin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03044200

    商品描述:cah-0410108 (f3/4)#&cá hồi fillet (cỡ 3-4kg/miếng) ướp lạnh (trout pre fillet pbi skin on f3/4) 产品标签:frozen trout fillets 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码03019919

    商品描述:cá bơn vỉ ướp lạnh, fresh bastard halibut round ( hirame) , hàng mới 100% @ 产品标签:live fry 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48045210

    商品描述:túi giấy bọc thực phẩm dùng để bọc thực phẩm có định lượng trên 150 g/m2 , hàng mới 100% @ 产品标签:paper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码23061000

    商品描述:khô dầu bông ( cottonseed meal) là nguyên liệu sản xuất thức ăn cho chăn nuôi,thủy sản; contract: 20180806001. @ 产品标签:oil-cake,solid residues of cotton seeds 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894