[越南] HS编码39207920
编码描述:màng lọc cellulose nitrate đã tiệt trùng,chất liệu cellulose nitrate;lỗ lọc 0.45 micromet,đ/kính47mm, 1000 cái/ hộp dùng cho việc lọc dung dịch trong phòng thí nghiệm, mã 13906--47----acr, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic plate
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码39207920的贸易报告基于越南的2022-02至2023-01期间的进口数据汇总而成,共计54笔交易记录。上图是HS编码39207920的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh shop vac việt nam
39
-
công ty tnhh groz beckert việt nam
12
-
google philippines inc.
7
-
vinesh imp exp
5
-
bnc enterprises
4
-
公司名
交易量
-
shopvac shopvac
37
-
.google asia pacific pte ltd.
16
-
groz beckert kg
10
-
seguro industrial co.ltd.uk
4
-
etone imports&export ltd.room yiwu zhejiang china
3
-
国家地区
交易量
-
china
43
-
singapore
16
-
germany
12
-
costa rica
9
-
philippines
4
-
公司名
交易量
-
cang tan vu hp
15
-
ho chi minh airport vn
6
-
cua khau mong cai quang ninh
5
-
cua khau mong cai quang ninh vn
5
-
cang dinh vu hp
4
-
公司名
交易量
-
yantian
20
-
other
5
-
other zw
5
-
stuttgart de
5
-
shekou
4