越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码87029029

    商品描述:cvj-11#&trục giữa @ 产品标签:axis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173394

    商品描述:phụ tùng cần cẩu liebherr,hãng sản xuất liebherr,mới 100%: ống dẫn mỡ bôi trơn (từ sợi lưu hóa)- 774373708 @ 产品标签:lubrication rod 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码37023200

    商品描述:phim để tạo ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, không có dãy lỗ kéo phim, có tráng nhũ tương bạc halo... 产品标签:film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87112015

    商品描述:xe mô tô 2 bánh hiệu cfmoto 250cc motorcycle cf250-a,color: silver, nguyên chiếc, dung tích xy lanh 249cc,năm sx 2019, h... 产品标签:air cylinder,motorbike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87116091

    商品描述:xe đạp gấp học sinh loại trợ lực điệnq2,vành:20inch,qb20f02,khungnhôm,chiềucao tớiyên80cm,2bánhchính,hiệuqualisports,loạ... 产品标签:electric bicycle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033294

    商品描述:xe ôtô con đã qua sd,tay lái thuận,đc diesel+điện, số tđ,4chỗ,2 cầu dtxilanh 2993cc(v6), sx năm 2016, hiệu: land rover r... 产品标签:baby car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032324

    商品描述:xe ôtô toyota fortunertgn156l-sdtmku, sx năm 2017. số khung; mhfhx3fs 6h0301266, số máy; a322756 2tr, màu xe: xám đậm, đ... 产品标签:car,toyota 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85279920

    商品描述:thiết bị thu sóng fm giải tần 87.50-108.00 mhz, chuyển tínhiệu đến hệ thống điều khiển nhà thôngminh và loa thôngqua dây... 产品标签:gps device 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87021099

    商品描述:xe ô tô chở công nhân mỏ 58498e kamaz-43118 (6x6); tt12,2 t;tltb: 20 t;tay lái thuận,31 chỗ;sd: diesel, dt 11,762l;mới10... 产品标签:car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042365

    商品描述:xe ô tô chassis,buồng lái hiệu howo,nhập sx xe chở phế thải có thùng rời nâng hạ model:zz1257m4341w,d/c diesel,c/s 290hp... 产品标签:chassis 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87043246

    商品描述:xe ô tô tải chuồn hiệu isuzu đã qua sử dụng, thùng kín có thiết bị nâng hạ, số khung jalftr33m27000032, số máy 6hh1-3064... 产品标签:truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38040020

    商品描述:chất kết dính calcium lignin sulphonates binder502, dạng lỏng, được dùng trong sản xuất gạch chịu lửa, đóng gói 1.000kg/... 产品标签:body binder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码85198912

    商品描述:phim nhựa (plastic) (size: 2.2 m ) (dùng trong sản xuất quần áo thể thao), hàng mới 100%. @ 产品标签:cd player 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033281

    商品描述:xe mg gt, số khung: ghd5275731g, số máy: 18gkweh7433, biển số: 272, màu xanh, dung tích xi lanh: 1800 cc, năm sản xuất 1... 产品标签:car,porsche 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码48025821

    商品描述:giấy bìa cứng - kraft khổ 1.25 m, đl 350g, dùng cho máy in bìa,mẫu được in ra bìa cứng để sản xuất làm dưỡng sang dấu, d... 产品标签:furniture 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码30069290

    商品描述:priorix vaccine, box includes 1 box of 1 lyophilized dose of vaccium and 1 injection pump with solved for immediate and ... 产品标签:febuxostat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38086250

    商品描述:chế phẩm diệt muỗi enviromax permethrin 500 ec residual dạng lỏng, đóng gói bán lẻ 1l/chai. hàng mới 100% do qingdao aud... 产品标签:insecticide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码76061235

    商品描述:nhôm hợp kim dạng tấm, hình chữ nhật, chưa in hình, chưa nhuộm màu, đã làm bóng bề mặt, kích thước:68mm x 39mm x2mm, dùn... 产品标签:aluminium alloy 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38248600

    商品描述:chất chống tĩnh điện-chống ăn mòn bề mặt dành cho sản xuất sơn mờ- statsafe 3050 (22kg/pail x 01 pail)- hàng mới 100% @ 产品标签:antistat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38231920

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi-bổ sung axit béo chưng cất từ cọ:fatty acid c1698,cas:57-10-3,số công nhận:109-3/... 产品标签:stearic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38086140

    商品描述:nln075#&keo chống côn trùng 300ml/tuýp,dạg lỏg,tp:imidacloprid,(dùg dán viền quah nắp đế bếp điện từ,chốg gián,chuột,kiế... 产品标签:coarse ceramic preparation,insecticide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032365

    商品描述:car brand toyota corolla cross, station wagon model, left hand drive, dtxl 1798cm3,5 seats, 5 doors, 1 bridge, transmiss... 产品标签:internal combustion engine car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87034068

    商品描述:car brand lexus ls500h, model sedan, left hand drive, dtxl 3456 cm3.5 seats, 4 doors, 1 bridge, automatic transmission, ... 产品标签:automobile,lexus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042219

    商品描述:xe oto tải thùng kamaz -43114 (đã tháo rời lốp) @ 产品标签:truck,oil tank truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032461

    商品描述:xe ô tô con vừa chở người vừa chở hàng mới 100% hiệu ford f-150 raptor,trucks,đời 2019,sx 2019,sx mỹ,màu đen,dt 3.5l,5 c... 产品标签:trucks,raptor,ford 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38086150

    商品描述:miếng chống côn trùng (cho ngăn kéo) hương lavender, thành phần: chất chống côn trùng (piperacillin), hương liệu, chất c... 产品标签:calculator,cooking box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033252

    商品描述:xe ô tô đã sử dụng audi a6 35 tdi/ số vin: wauzzz4g0gn079754/ số km đã lưu:hành: 25000 km/ màu xe: trắng/ loại động cơ: ... 产品标签:car,audi 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38248400

    商品描述:chất tẩy mực crest fount tank cleanser 1lt (dùng cho ngành in công nghiệp); mã: sc-sc108/1. hàng mẫu, mới 100% @ 产品标签:detergent 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38089150

    商品描述:nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu: emamectin benzoate tech 70% (formulationtrade name: homectin 40ec), size: 25kg/drum,... 产品标签:mosquito 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29012920

    商品描述:hóa chất n-hexane, 96%, reagent grade, acs, code: he02282500, sử dụng nghiên cứu trong phòng thí nghiêm,2.5l/chai, hàng ... 产品标签:acetylene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87112013

    商品描述:xe mô tô hai bánh mới 100%. hiệu ktm390 duke. dung tích 373cm3(sk:pa5jpj406hl201611,sm:793829331, và sk:pa5jpj401hl20160... 产品标签:motorbike 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38086990

    商品描述:d01-a#&hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi ,(deltamethrin 98,5% ),batch no:pmdn0057(59/60/61/62/82/83/84/85/86/87/88/... 产品标签:chitosan,lambda-cyhalothrin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38260029

    商品描述:methyl ester từ dầu cọ- palm methyl ester (pme), 20.135kg/bao. mã cas: 91051-32-0 không thuộc danh mục kbhc theo nghị đị... 产品标签:methyl ester,methyl oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码39173392

    商品描述:bộ ống và dây nối dùng cho bộ tổng hợp dược chất của máy gia tốc, chất liệu polyme trùng ngưng (elution and inlet tubing... 产品标签:hydraulic tube,chemical tube,hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87032353

    商品描述:xe ô tô chở phạm 6 chỗ, (trang bị phụ kiện hoàn thiện, số khung, số máy theo packing list đính kèm) hiệu kia, model: spt... 产品标签:station wagons 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码47041100

    商品描述:043#&gỗ thông (gỗ xẻ) chưa được làm tăng độ rắn, qc: (25*100*33~42)mm.tên khoa học: pinus sylvestris #&41.226 @ 产品标签:chemical wood pulp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38086130

    商品描述:dung dịch xịt chống côn trùng, chuột để bảo vệ động cơ xe ô tô, dung tích 250ml/chai. model: 04398025ab (1103677). t/p: ... 产品标签:mosquito repellent spray 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38252000

    商品描述:bùn vi sinh dst-0051 (20kg/can), chỉ dùng xử lý công nghiệp (không dùng xử lý mt nuôi trồng thủy sản)(tp:nitrogen 7727-3... 产品标签:sewage sludge 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87042322

    商品描述:2018 new peterbilt model 520 with mcneilus 25 yard rear loader.vin# 3bpdl20xxjf193066,ô tô thu gom phế thải có bộ phận n... 产品标签:refuse collector,pickup 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87033260

    商品描述:xe ô tô 2 chỗ kể cả lái xe,hiệu isuzu, kiểu nhà ở lưu động (motor-homes),model: tfr6yjslcmax717h001a, đ/c diesel, số sàn... 产品标签:cars 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29251200

    商品描述:hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm cho phản ứng hoá sinh (guanine), code: fg09642, mã cas: 635-39-2, mới 100% @ 产品标签:glutethimide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38260010

    商品描述:mẫu phụ gia nhựa palm methyl este, dùng làm phụ gia trong sản xuất nhựa, 0.5kg/gói- hàng mới 100% @ 产品标签:coating,additive,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码29349920

    商品描述:hóa chất bovine serum albumin, cas:71119-22-7, ct:c7h14nnao4s, mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng tr... 产品标签:furazolidone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38260030

    商品描述:for#&dầu fo1s (fo r) dầu nhiên liệu có nguồn gốc từ quá trình nhiệt phân liên tục từ các cao su phế phẩm(vỏ lốp xe, bavi... 产品标签:delspra,methyl 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87021041

    商品描述:xe ô tô khách, hiệu toyota hiace, 2494cc, động cơ xăng, năm sx2016, tay lái thuận, model 2017, 2.0, 15 chỗ mầu trắng, eu... 产品标签:passenger vehicles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38256100

    商品描述:01#& viên hạt nhựa (1box = 100 viên tc=23.268.800 viên) (hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ, thành phần chính là polyt... 产品标签:polyterpene,zinc oxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38085991

    商品描述:chất bảo quản gỗ x-9275,thành phần:2,2-dichlorovinyl - cas 52645-53-1, 1-methyl-2-pyrrolidone - cas 872-50-4,ethanol 2-(... 产品标签:amide compound 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28369920

    商品描述:hoá chất phòng thí nghiệm srm 2582-20g, powdered paint (nominal mass fraction lead carbonate 200 mg/kg), ctpt 2co3.2pb.h... 产品标签:carbonate,alkaline lead carbonate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码38248200

    商品描述:polyaluminium chloride pac (dùng trong xử lý nước)thành phần: poly aluminum chloride h20 1327-41-9) (dùng trong xử lý nư... 产品标签:aluminium polychlorid,polyacrylamide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码87023039

    商品描述:xe ô tô khách hiệu: thaco tb 120s-w336ie4.sản xuất năm: 2018.màu xám bạc.số khung: rn5b47sacjn001166.số máy: wp9h336e40*... 产品标签:car 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894