[越南] HS编码38256100
编码描述:01#& viên hạt nhựa (1box = 100 viên tc=23.268.800 viên) (hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ, thành phần chính là polyterpene, kẽm oxit và bari sulfat) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyterpene,zinc oxide
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码38256100的贸易报告基于越南的2021-09至2022-08期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码38256100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
kimberly clark argentina
642
-
ооо кабриолет
92
-
hisan s.a.
92
-
чп агросервис
66
-
pirelli neumaticos s.a.i.c.
53
-
公司名
交易量
-
not available
294
-
ооо транспортная дирекция нпо азот
103
-
пао куйбышевазот
94
-
kimberly clarck costa rica ltd.
88
-
kimberly clark global sales 200 b
71
-
国家地区
交易量
-
gabon
69
-
south korea
28
-
germany
19
-
other
18
-
china
9
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
5
-
derince gümrük müdürlüğü
4
-
aeropuerto com a m
2
-
cang cat lai hcm
2
-
nhava sheva
2
-
公司名
交易量
-
desconocido
81
-
hamburg
11
-
mawei
10
-
shanghai cn
4
-
incheon
2
-
交易日期
2022/09/06
-
供应商
nalco china environmental solutio
采购商
công ty tnhh ecolab việt nam
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
11793.572
-
HS编码
38256100
产品标签
polyterpene
zinc oxide
-
产品描述
hoá chất chống tạo bọt sử dụng trong quy trình sản xuất alumina nalco 85311c 920kg. code: 85311c/920. cas: 68609-68-7. hàng mới 100% @