首页> HS编码库> 越南> HS编码87041035

[越南] HS编码87041035

编码描述:schedule 2.6 các hệ thống phụ trợ nhà máy- mục 2.8 hệ thống vận chuyển tro xỉ và thải tro xỉ- linh kiện đồng bộ kèm theo- xe ôtô tự đổ chở xỉ than hiệu cnhtc sx 2018. hàng mới 100% (chi tiết đính kèm) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: trucks

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码87041035的贸易报告基于越南的2022-09至2023-08期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码87041035的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • ritchie bros.auctioneers america i 75
  • pt.bina sarana sukses 33
  • quality equipment trading fzco 18
  • pt. mirasindo perdana 17
  • boskalis philippines inc. 12

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 33
  • singapore 17
  • netherlands 15
  • philippines 13
  • china 12
  • 公司名 交易量
  • tanjung priok 40
  • tanjung balai karimun 17
  • cang lotus hcm 6
  • cua khau nam giang quang nam vn 2
  • cang tan thuan hcm 1

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/09/30
  • 供应商 shaanxi tonly heavy industries n a
    采购商 công ty cổ phần thiết bị nền móng
  • 出口港 pietermaritzburg
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 147450
  • HS编码 87041035
    产品标签 trucks
  • 产品描述 dump truck, brand tonly, model: tlm50. diesel engine wp10.380, cs 280 kw, self-weight 17000kg, tltb 36000kg, 6x4 ctbx, right-hand drive, works in mines, no traffic tax, 100% new 2023 production. euro 2.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894