[越南] HS编码44072996
编码描述:gỗ cao su xẻ ván (hevea brasiliensis sawn timber ) ( dày = 65 mm, rộng = 105 mm, 1.000mm =< dài =< 1.100mm ) ,nguồn gốc: từ rừng trồng, đã qua tẩm sấy, không ố mốc, không cong vênh, không nứt nẻ.#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber wood timber
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码44072996的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计798笔交易记录。上图是HS编码44072996的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
great veca vietnam co.ltd.
512
-
jiangmen gaohong co
112
-
yueyang guansheng investment development co.ltd.
107
-
công ty tnhh great kingdom giang điền
92
-
trendex furniture ind.co ltd.
90
-
公司名
交易量
-
south international ltd.
540
-
agung lestari indah sukses
237
-
cipta mebelindo lestrai pt
165
-
pt.jambi wood industries
133
-
tanjung bio energi
126
-
国家地区
交易量
-
thailand
478
-
indonesia
147
-
malaysia
132
-
costa rica
62
-
burma
16
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
471
-
cang cont spitc vn
31
-
cang cat lai hcm
11
-
derince gümrük müdürlüğü
4
-
cang vict vn
1
-
公司名
交易量
-
laem chabang th
291
-
belawan sumatra id
112
-
penang georgetown my
79
-
burundi
47
-
puerto ordaz
35