首页> HS编码库> 越南> HS编码73065011

[越南] HS编码73065011

编码描述:ống thép hợp kim,được hàn,có mặt cắt ngang hình tròn, màu đen, chưa tráng phủ, chưa khoan lỗ xẻ rãnh,đk ngoài:10mm,dầy:2,2mm,dài:14000mm,kết hợp với oxy để đốt cháy bề mặt lò luyện phốt pho .mới100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: welded pipe

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码73065011的贸易报告基于越南的2022-05至2023-04期间的进口数据汇总而成,共计62笔交易记录。上图是HS编码73065011的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh elensys tp.hồ chí minh 12
  • công ty tnhh on semiconductor việt nam 11
  • cong ty tnhh inoue viet nam 8
  • công ty tnhh bút chì mitsubishi việt nam 4
  • chi nhánh côngty tnhh liên doanh stada việt nam 4

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • costa rica 21
  • vietnam 12
  • china 10
  • japan 8
  • india 4
  • 公司名 交易量
  • vnzzz vn 12
  • ho chi minh city 11
  • cang cat lai hcm vn 8
  • ho chi minh airport vn 8
  • vnzzz 7

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/05/16
  • 供应商 tai ma sewing machine pvt ltd.
    采购商 hoang ha garment co.ltd.
  • 出口港 sherwood
    进口港 ---
  • 供应区 Singapore
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 310.6
  • HS编码 73065011
    产品标签 welded pipe
  • 产品描述 hot steam wire for steam boiler naomoto iron made of alloy steel, 0.5m long, 25mm diameter (100% brand new industrial sewing iron accessories , hsx : naomoto , part no. 1320109)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894