[越南] HS编码87087033
编码描述:phụ tùng xe ô tô tải tự đổ được t/k để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ có kltb theo t/k 160 tấn: bánh xe chưa được lắp lốp bằng thép không hợp kim, đ/k 1320mm, dày 620mm, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
truck
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87087033的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码87087033的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt.pusaka bumi transportasi
31
-
pt komatsu indonesia
20
-
pt trakindo utama
19
-
pt indo truck utama
7
-
pt.aneka
7
-
公司名
交易量
-
aerostar s.a.
31
-
wheels india ltd.
20
-
halcon primo logistics pvt ltd.
15
-
volvo construction equipment services
7
-
otr wheel engineering china co.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
belarus
31
-
china
25
-
india
20
-
canada
15
-
singapore
11
-
公司名
交易量
-
cengkareng sukarno hatta u
32
-
tanjung priok
27
-
halim perdana kusuma u
9
-
tanjung perak
8
-
kariangau
7
-
公司名
交易量
-
minsk
31
-
singapore
19
-
chennai ex madras
16
-
qingdao
11
-
johor bahru
9