[越南] HS编码73066910
编码描述:ongthepvuong3#&thép hộp không hợp kim dạng thanh, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàm lượng carbon 0.15%, dùng để sản xuất ghế, kích thước: 40*20*1.5*5800mm. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steelplate,square tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73066910的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1226笔交易记录。上图是HS编码73066910的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
1388
-
furukawa automotive parts vietnam
814
-
филиал акционерного общества unidom co., ltd(юнидом ко.,лтд)
50
-
ооо инокспоинт групп
45
-
ооо перила главснаб
35
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh cơ khí chính xác việt nhật tân
1205
-
cong ty tnhh co khi chinh xac viet nhat tan
1167
-
ardiç elektrik san.ve tic.ltd.şti.
165
-
ооо балтвент
95
-
jsc unidom co.ltd.
60
-
国家地区
交易量
-
vietnam
1019
-
other
236
-
costa rica
212
-
china
201
-
germany
66
-
公司名
交易量
-
furukawa automotive vn
380
-
furukawa automotive
155
-
cang cat lai hcm vn
19
-
бёнен
17
-
bonen
16
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
381
-
vnzzz
158
-
shanghai cn
19
-
ningbo
13
-
jurong singapore
5
-
交易日期
2023/12/28
-
供应商
cong ty tnhh co khi chinh xac viet nhat tan
采购商
công ty tnhh furukawa automotive parts vietnam
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
83.057
-
HS编码
73066910
产品标签
square tube
steelplate
-
产品描述
ccdc#&iron piece code f00-m16010-part 14