首页> HS编码库> 越南> HS编码40069019

[越南] HS编码40069019

编码描述:ống bơm d45 code 139.0005 bằng cao tự nhiên chưa lưu hóa chưa kết hợp vật liệu khác không kèm phụ kiện ghép nối đường kính trong 45mm, dài 1.3m phụ kiên máy bơm nhu động dura 45. hiệu verder. mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: rubber product

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码40069019的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计272笔交易记录。上图是HS编码40069019的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh ky thuat kim mai 82
  • mabuchi motor vietnam ltd. 40
  • vision teknik 33
  • công ty tnhh nhà máy tàu biển hyundai vinashin 20
  • yamaha music india pvt.ltd. 19

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 143
  • united states 50
  • costa rica 43
  • england 38
  • south korea 35
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm vn 83
  • soekarno hatta u 41
  • tanjung priok 40
  • cengkareng sukarno hatta u 37
  • cang cat lai hcm 26

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/08
  • 供应商 techno flex
    采购商 tf (vietnam) co., ltd
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 193.84
  • HS编码 40069019
    产品标签 rubber product
  • 产品描述 nylon rod#&rubber rod used to make gum mc nylon rod 100 x 500mm (100% new product)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894