[越南] HS编码24031999
编码描述:thuốc lá sợi, sản phẩm thuốc lá dùng để cuốn điếu để hút, được chế biến từ lá thuốc lá đã chế biến - loại mt-2 (01 thùng = 23kg)#&vn
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tobacco
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码24031999的贸易报告基于越南的2020-12至2021-11期间的进口数据汇总而成,共计87笔交易记录。上图是HS编码24031999的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
bat new zealand ltd.
1741
-
british usa tobaccoaustralia ltd.
1349
-
dufry mexico s a de c v
397
-
tabacalera hondureba s.a.
317
-
souza cruz s arua amazonas 2500blumenau s.c.
246
-
公司名
交易量
-
bentoel prima
2826
-
british usa tobacco bangladeshlimitednew
773
-
servicios corporativos philip morris s.de r.l.de c.v.
260
-
international operations&services corp.
218
-
pt.bentoel international investama tbk
210
-
国家地区
交易量
-
england
204
-
other
146
-
netherlands
130
-
costa rica
119
-
china
96
-
公司名
交易量
-
puerto morelos
256
-
tanjung perak
104
-
thanh hoa tobacco company
34
-
veracruz
27
-
tanjung emas
25
-
公司名
交易量
-
busan
52
-
thanh hoa tobacco company
28
-
rio grande
20
-
koper
19
-
busan ex pusan
18
-
交易日期
2021/12/27
-
供应商
thanh hoa tobacco co
采购商
công ty tnhh một thành viên thuốc lá thanh hoá
-
出口港
thanh hoa tobacco company
进口港
thanh hoa tobacco company
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
80606.0 OTHER
金额
14105.124
-
HS编码
24031999
产品标签
tobacco
-
产品描述
nl6#&sợi thuốc lá trưởng nở ( mới 100%, xuất xứ bangladesh)