[越南] HS编码73030091
编码描述:thiết bị dùng trong phòng thí nghiệm môn sinh học cấp thpt dùng trong giảng dạy:ống dùng với bơm thủy sinh,bằng kim loại, đường kính ngoài dưới 100mm,model: 604481, nsx:ld didactic gmbh.hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,freezer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码73030091的贸易报告基于越南的2022-11至2023-10期间的进口数据汇总而成,共计131笔交易记录。上图是HS编码73030091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
mactan wire harness corp.
449
-
pt.sukses cipta makmur
69
-
iino manufacturing co ltd.
43
-
pt.jorujo baja nusantara
27
-
iss america inc
23
-
公司名
交易量
-
hanekku electronics ltd.
344
-
takahashi denki corp.
101
-
philippine iino corp.
69
-
thin cheng enterprises corp.
47
-
stand faith international ltd.
20
-
国家地区
交易量
-
costa rica
486
-
china
129
-
taiwan
77
-
vietnam
10
-
england
6
-
公司名
交易量
-
tanjung priok
71
-
batu ampar
46
-
cang cat lai hcm
43
-
cang cat lai hcm vn
13
-
vnzzz vn
10
-
公司名
交易量
-
kaohsiung
69
-
singapore
39
-
shanghai
20
-
cuenca
11
-
vnzzz vn
10