[越南] HS编码83112029
编码描述:dây hàn mã wf01028v003plate100o, đường kính 2.8mm, bằng thép hợp kim, thành phần cacbon từ 5.16% đến 5.87%, crom từ 28.18 đến 29.42%, dùng để hàn hồ quang điện có lõi là chất trợ dung. hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
ribbon
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码83112029的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计886笔交易记录。上图是HS编码83112029的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh vina solar technologies
193
-
cong ty tnhh kuroda kagaku viet nam
105
-
pt. chelsindo bahari pratama
85
-
công ty tnhh kuroda kagaku việt nam
75
-
công ty tnhh steelflex
41
-
公司名
交易量
-
trina solar singapore science&technologies pte ltd.
219
-
phatviet meco.jsc
76
-
cong ty co phan co khi chinh xac va thiet bi cong nghiep phat viet
60
-
kiswel ltd.
57
-
esab asia pacific pvt ltd.
50
-
国家地区
交易量
-
china
667
-
vietnam
280
-
singapore
184
-
costa rica
167
-
south korea
91
-
公司名
交易量
-
batu ampar
274
-
tanjung priok
149
-
dinh vu nam hai
115
-
cang cat lai hcm
75
-
kuroda kagaku vn
72
-
公司名
交易量
-
jurong singapore
296
-
shanghai
287
-
singapore
77
-
vnzzz vn
60
-
shekou
59