[越南] HS编码87079019
编码描述:cabin đơn tổng thành đã sơn, đã lắp ráp đầy đủ linh phụ kiện theo nguyên bản của xe đầu kéo, ttlct tối đa 25000kg, hiệu cnhtc, model cabin a7, kt 2500mmx2280mmx2350mm, mới 100%, sx năm 2018 tại tq @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
car body
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码87079019的贸易报告基于越南的2022-09至2023-08期间的进口数据汇总而成,共计52笔交易记录。上图是HS编码87079019的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
transportes xep s.a.
529
-
consultenos
108
-
motores japoneses s.a.
86
-
al trak 1978
69
-
santiago trucks&parts s.a.
67
-
公司名
交易量
-
volkswagen de mexico s.a.
101
-
ford motor
60
-
junk cars m&s corp.
51
-
hayakawa densen kogyo co.ltd.
49
-
nelcon cargo corp.
47
-
国家地区
交易量
-
costa rica
1194
-
other
627
-
china
63
-
united states
56
-
india
39
-
公司名
交易量
-
soekarno hatta u
58
-
tanjung priok
39
-
los libertadores
28
-
cua khau huu nghi lang son
13
-
cang tien sa d nang vn
7
-
公司名
交易量
-
mumbai ex bombay
30
-
otros ptos brasil
29
-
pingxiang
12
-
chennai ex madras
11
-
roma
9