[越南] HS编码38085921
编码描述:bình xịt vệ sinh bề mặt dạng lỏng, dùng vệ sinh máy cắt chân không acb abb emax e2.2n, 2000a,3p,lsig with ekip touch,và acb abb emax e4.2h, 3200a,3p,lsig with ekip touch, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sprinklers,insecticide
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码38085921的贸易报告基于越南的2021-01至2021-12期间的进口数据汇总而成,共计114笔交易记录。上图是HS编码38085921的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
godrej global mideast fze
830
-
lily enterprises pvt ltd.
282
-
m.s.makmur trading co
227
-
daya marketing unipessoal ltda.
209
-
khamboun trading sole co.ltd.
164
-
公司名
交易量
-
.pt.megasari makmur
2242
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu quang huy
151
-
zhejiang huayi biology science
78
-
sino jet rich ltd.
45
-
yohanes novelar hariyanto ud.bluestar
14
-
国家地区
交易量
-
costa rica
101
-
china
86
-
japan
10
-
other
10
-
south korea
10
-
公司名
交易量
-
cang dinh vu hp
23
-
green port hp
16
-
tan cang hai phong
16
-
nam hai
12
-
cang xanh vip
6
-
公司名
交易量
-
hong kong
86
-
vnzzz
5
-
cong ty tnhh ky thuong viet trung
4
-
chubu apt aichi
3
-
shekou
2
-
交易日期
2022/01/28
-
供应商
cong ty tnhh bigmarket
采购商
si flex vietnam co.ltd.
-
出口港
vnzzz vn
进口港
vnzzz vn
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
1067.4 OTHER
金额
97.38
-
HS编码
38085921
产品标签
sprinklers
insecticide
-
产品描述
0#&xịt trống gỉ rp7, hàng mới 100% @