[越南] HS编码03028928
编码描述:cá leo sống dùng làm thực phẩm ( tên khoa học : wallago attu), kích thước (2-5kg/con) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
live fish
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码03028928的贸易报告基于越南的2018-04至2019-03期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码03028928的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh xuất nhập khẩu
9
-
kim sian joo fishery
2
-
quicklogistic inc.
1
-
công ty tnhh thương mại quốc tế thịnh phạm
1
-
公司名
交易量
-
dongxing tian cheng imp exp trading co.ltd.
9
-
muara laut
3
-
dongxing city tian cheng imp exp trading co.ltd.
1
-
公司名
交易量
-
cua khau mong cai quang ninh
10
-
交易日期
2019/04/22
-
供应商
dongxing city tian cheng imp exp trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại quốc tế thịnh phạm
-
出口港
other
进口港
cua khau mong cai quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
5000
-
HS编码
03028928
产品标签
live fish
-
产品描述
cá leo sống dùng làm thực phẩm ( tên khoa học : wallago attu), kích thước (2-5kg/con) @